Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Zimplats Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Zimplats Holdings Limited, Zimplats Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Zimplats Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Zimplats Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Zimplats Holdings Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 337 471 500 $. Thu nhập ròng Zimplats Holdings Limited - 125 302 500 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Zimplats Holdings Limited. Zimplats Holdings Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về Zimplats Holdings Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Zimplats Holdings Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 512 872 312.13 $ +78.69 % ↑ 190 428 474.38 $ +208.67 % ↑
30/09/2020 512 872 312.13 $ +78.69 % ↑ 190 428 474.38 $ +208.67 % ↑
30/06/2020 373 239 961.75 $ +44.83 % ↑ 137 272 178.63 $ +180.06 % ↑
31/03/2020 373 239 961.75 $ +44.83 % ↑ 137 272 178.63 $ +180.06 % ↑
31/12/2019 287 024 544.25 $ - 61 692 731.50 $ -
30/09/2019 287 024 544.25 $ - 61 692 731.50 $ -
30/06/2019 257 706 287.13 $ - 49 015 736.88 $ -
31/03/2019 257 706 287.13 $ - 49 015 736.88 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Zimplats Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Zimplats Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Zimplats Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Zimplats Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Zimplats Holdings Limited là 188 759 500 $

Ngày báo cáo tài chính Zimplats Holdings Limited

Tổng doanh thu Zimplats Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Zimplats Holdings Limited là 337 471 500 $ Thu nhập hoạt động Zimplats Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Zimplats Holdings Limited là 185 457 000 $ Thu nhập ròng Zimplats Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Zimplats Holdings Limited là 125 302 500 $

Chi phí hoạt động Zimplats Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Zimplats Holdings Limited là 152 014 500 $ Tài sản hiện tại Zimplats Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Zimplats Holdings Limited là 793 588 000 $ Tiền mặt hiện tại Zimplats Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Zimplats Holdings Limited là 237 975 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
286 867 250.13 $ 286 867 250.13 $ 191 064 489.75 $ 191 064 489.75 $ 104 187 981 $ 104 187 981 $ 72 130 374.50 $ 72 130 374.50 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
226 005 062 $ 226 005 062 $ 182 175 472 $ 182 175 472 $ 182 836 563.25 $ 182 836 563.25 $ 185 575 912.63 $ 185 575 912.63 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
512 872 312.13 $ 512 872 312.13 $ 373 239 961.75 $ 373 239 961.75 $ 287 024 544.25 $ 287 024 544.25 $ 257 706 287.13 $ 257 706 287.13 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 287 024 544.25 $ 287 024 544.25 $ 257 706 287.13 $ 257 706 287.13 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
281 848 275.75 $ 281 848 275.75 $ 188 388 969.88 $ 188 388 969.88 $ 101 353 647.25 $ 101 353 647.25 $ 93 640 916 $ 93 640 916 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
190 428 474.38 $ 190 428 474.38 $ 137 272 178.63 $ 137 272 178.63 $ 61 692 731.50 $ 61 692 731.50 $ 49 015 736.88 $ 49 015 736.88 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
231 024 036.38 $ 231 024 036.38 $ 184 850 991.88 $ 184 850 991.88 $ 185 670 897 $ 185 670 897 $ 164 065 371.13 $ 164 065 371.13 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 206 055 363 $ 1 206 055 363 $ 847 330 533.50 $ 847 330 533.50 $ 605 916 726.25 $ 605 916 726.25 $ 551 222 443.50 $ 551 222 443.50 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 987 562 543.75 $ 2 987 562 543.75 $ 2 610 132 631.25 $ 2 610 132 631.25 $ 2 347 466 640 $ 2 347 466 640 $ 2 287 900 038.75 $ 2 287 900 038.75 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
361 662 506.25 $ 361 662 506.25 $ 206 407 885.75 $ 206 407 885.75 $ 33 677 660 $ 33 677 660 $ 101 850 605.50 $ 101 850 605.50 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 229 214 774 $ 229 214 774 $ 206 727 033.25 $ 206 727 033.25 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 688 890 517 $ 688 890 517 $ 684 320 628.75 $ 684 320 628.75 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 29.35 % 29.35 % 29.91 % 29.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 247 109 948.75 $ 2 247 109 948.75 $ 1 933 120 480.25 $ 1 933 120 480.25 $ 1 658 576 123 $ 1 658 576 123 $ 1 603 579 410 $ 1 603 579 410 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 63 688 923.13 $ 63 688 923.13 $ 97 209 289 $ 97 209 289 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Zimplats Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Zimplats Holdings Limited, tổng doanh thu của Zimplats Holdings Limited là 512 872 312.13 Dollar Úc và thay đổi thành +78.69% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Zimplats Holdings Limited trong quý vừa qua là 190 428 474.38 $, lợi nhuận ròng thay đổi +208.67% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Zimplats Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Zimplats Holdings Limited là 1 478 605 000 $

Chi phí cổ phiếu Zimplats Holdings Limited

Tài chính Zimplats Holdings Limited