Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Zoom Video Communications, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Zoom Video Communications, Inc., Zoom Video Communications, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Zoom Video Communications, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Zoom Video Communications, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Zoom Video Communications, Inc. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần của Zoom Video Communications, Inc. trên 30/04/2021 lên tới 956 237 000 $. Tính năng động của Zoom Video Communications, Inc. thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -33 079 000 $. Giá trị của "thu nhập ròng" Zoom Video Communications, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Zoom Video Communications, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Zoom Video Communications, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 956 237 000 $ +683.88 % ↑ 227 531 000 $ +10 176.920 % ↑
31/01/2021 882 485 000 $ +368.78 % ↑ 260 610 000 $ +1 599 % ↑
31/10/2020 777 196 000 $ +366.52 % ↑ 198 642 000 $ +8 884.260 % ↑
31/07/2020 663 520 000 $ +355.01 % ↑ 185 989 000 $ +3 256.600 % ↑
31/01/2020 188 251 000 $ - 15 339 000 $ -
31/10/2019 166 593 000 $ - 2 211 000 $ -
31/07/2019 145 826 000 $ - 5 541 000 $ -
30/04/2019 121 988 000 $ - 2 214 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Zoom Video Communications, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Zoom Video Communications, Inc.: 30/04/2019, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Zoom Video Communications, Inc. cho ngày hôm nay là 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Zoom Video Communications, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Zoom Video Communications, Inc. là 691 243 000 $

Ngày báo cáo tài chính Zoom Video Communications, Inc.

Tổng doanh thu Zoom Video Communications, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Zoom Video Communications, Inc. là 956 237 000 $ Thu nhập hoạt động Zoom Video Communications, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Zoom Video Communications, Inc. là 293 212 000 $ Thu nhập ròng Zoom Video Communications, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Zoom Video Communications, Inc. là 227 531 000 $

Chi phí hoạt động Zoom Video Communications, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Zoom Video Communications, Inc. là 663 025 000 $ Tài sản hiện tại Zoom Video Communications, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Zoom Video Communications, Inc. là 5 340 896 000 $ Tiền mặt hiện tại Zoom Video Communications, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Zoom Video Communications, Inc. là 1 557 270 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/01/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
691 243 000 $ 615 201 000 $ 518 469 000 $ 471 249 000 $ 155 704 000 $ 135 748 000 $ 117 926 000 $ 97 884 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
264 994 000 $ 267 284 000 $ 258 727 000 $ 192 271 000 $ 32 547 000 $ 30 845 000 $ 27 900 000 $ 24 104 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
956 237 000 $ 882 485 000 $ 777 196 000 $ 663 520 000 $ 188 251 000 $ 166 593 000 $ 145 826 000 $ 121 988 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 166 593 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
293 212 000 $ 256 117 000 $ 192 242 000 $ 188 104 000 $ 10 553 000 $ -1 679 000 $ 2 265 000 $ 1 557 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
227 531 000 $ 260 610 000 $ 198 642 000 $ 185 989 000 $ 15 339 000 $ 2 211 000 $ 5 541 000 $ 2 214 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
65 175 000 $ 52 375 000 $ 42 582 000 $ 42 734 000 $ 20 669 000 $ 17 573 000 $ 15 054 000 $ 13 783 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
663 025 000 $ 626 368 000 $ 584 954 000 $ 475 416 000 $ 177 698 000 $ 168 272 000 $ 143 561 000 $ 120 431 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 340 896 000 $ 4 792 865 000 $ 2 624 276 000 $ 2 232 102 000 $ 1 095 522 000 $ 1 019 399 000 $ 916 059 000 $ 866 340 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 888 611 000 $ 5 297 993 000 $ 3 050 311 000 $ 2 624 941 000 $ 1 289 845 000 $ 1 188 057 000 $ 1 069 923 000 $ 999 052 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 557 270 000 $ 2 240 303 000 $ 730 506 000 $ 748 944 000 $ 283 134 000 $ 230 874 000 $ 213 886 000 $ 629 793 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 333 830 000 $ 317 803 000 $ 228 996 000 $ 194 425 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 455 902 000 $ 415 540 000 $ 326 127 000 $ 279 324 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.35 % 34.98 % 30.48 % 27.96 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 192 733 000 $ 3 860 767 000 $ 1 499 918 000 $ 1 198 812 000 $ 833 943 000 $ 772 517 000 $ 743 796 000 $ 719 728 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 36 554 000 $ 61 930 000 $ 31 172 000 $ 22 236 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Zoom Video Communications, Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Zoom Video Communications, Inc., tổng doanh thu của Zoom Video Communications, Inc. là 956 237 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +683.88% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Zoom Video Communications, Inc. trong quý vừa qua là 227 531 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +10 176.920% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Zoom Video Communications, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Zoom Video Communications, Inc. là 4 192 733 000 $

Chi phí cổ phiếu Zoom Video Communications, Inc.

Tài chính Zoom Video Communications, Inc.