Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Zoom Telephonics, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Zoom Telephonics, Inc., Zoom Telephonics, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Zoom Telephonics, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Zoom Telephonics, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Zoom Telephonics, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 10 874 149 $. Thu nhập ròng Zoom Telephonics, Inc. - -199 626 $. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Zoom Telephonics, Inc. thu nhập ròng tăng theo 605 487 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/06/2018 đến 30/09/2019 có sẵn trực tuyến. Zoom Telephonics, Inc. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về Zoom Telephonics, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 10 874 149 $ +20.82 % ↑ -199 626 $ -157.706 % ↓
30/06/2019 8 158 723 $ +8.46 % ↑ -805 113 $ -1801.0628 % ↓
31/03/2019 8 010 089 $ - -1 121 118 $ -
31/12/2018 7 464 309 $ - -826 419 $ -
30/09/2018 9 000 060 $ - 345 934 $ -
30/06/2018 7 522 246 $ - 47 330 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Zoom Telephonics, Inc., lịch trình

Ngày của Zoom Telephonics, Inc. báo cáo tài chính: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Zoom Telephonics, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2019. Lợi nhuận gộp Zoom Telephonics, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Zoom Telephonics, Inc. là 3 127 328 $

Ngày báo cáo tài chính Zoom Telephonics, Inc.

Tổng doanh thu Zoom Telephonics, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Zoom Telephonics, Inc. là 10 874 149 $ Doanh thu hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp. Doanh thu hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là 10 874 149 $ Thu nhập hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là -237 767 $

Thu nhập ròng Zoom Telephonics, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Zoom Telephonics, Inc. là -199 626 $ Chi phí hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Zoom Telephonics, Inc. là 11 111 916 $ Tài sản hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là 13 754 218 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 127 328 $ 2 768 388 $ 2 418 317 $ 2 357 291 $ 3 273 090 $ 2 732 595 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
7 746 821 $ 5 390 335 $ 5 591 772 $ 5 107 018 $ 5 726 970 $ 4 789 651 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
10 874 149 $ 8 158 723 $ 8 010 089 $ 7 464 309 $ 9 000 060 $ 7 522 246 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
10 874 149 $ 8 158 723 $ 8 010 089 $ 7 464 309 $ 9 000 060 $ 7 522 246 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-237 767 $ -779 846 $ -1 079 398 $ -765 874 $ 381 803 $ 68 253 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-199 626 $ -805 113 $ -1 121 118 $ -826 419 $ 345 934 $ 47 330 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
563 881 $ 437 876 $ 482 403 $ 572 820 $ 420 475 $ 368 334 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 111 916 $ 8 938 569 $ 9 089 487 $ 8 230 183 $ 8 618 257 $ 7 453 993 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 754 218 $ 13 727 359 $ 10 392 963 $ 11 732 851 $ 11 619 409 $ 10 461 294 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
14 368 508 $ 14 402 294 $ 11 208 059 $ 12 216 487 $ 12 129 053 $ 10 892 756 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 279 820 $ 1 790 822 $ 115 586 $ 125 982 $ 238 172 $ 117 500 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
7 168 884 $ 7 129 795 $ 8 187 610 $ 8 340 142 $ 7 604 407 $ 6 907 827 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
7 195 167 $ 7 181 953 $ 8 272 720 $ 8 340 142 $ 7 604 407 $ 6 907 827 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
50.08 % 49.87 % 73.81 % 68.27 % 62.70 % 63.42 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
7 173 341 $ 7 220 341 $ 2 935 339 $ 3 876 345 $ 4 524 646 $ 3 984 929 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
484 965 $ -1 064 341 $ -260 608 $ 191 058 $ -1 490 379 $ -644 391 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Zoom Telephonics, Inc. là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Zoom Telephonics, Inc., tổng doanh thu của Zoom Telephonics, Inc. là 10 874 149 Dollar Mỹ và thay đổi thành +20.82% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Zoom Telephonics, Inc. trong quý vừa qua là -199 626 $, lợi nhuận ròng thay đổi -157.706% so với năm ngoái.

Tiền mặt hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là 2 279 820 $ Nợ hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại Zoom Telephonics, Inc. là 7 168 884 $ Tổng nợ Zoom Telephonics, Inc. là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ Zoom Telephonics, Inc. là 7 195 167 $

Chi phí cổ phiếu Zoom Telephonics, Inc.

Tài chính Zoom Telephonics, Inc.