Biosenta Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay
Biosenta Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Canada. Doanh thu thuần của Biosenta Inc. trên 31/03/2021 lên tới 136 246 $. Tính năng động của Biosenta Inc. thu nhập ròng giảm bởi -134 817 $. Việc đánh giá tính năng động của Biosenta Inc. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Biosenta Inc.. Biểu đồ tài chính của Biosenta Inc. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Giá trị của tất cả các tài sản Biosenta Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.
Ngày báo cáo
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
và
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021
186 132.88 $
-
-654 279.36 $
-
31/12/2020
41 637.61 $
-
-470 098.71 $
-
30/09/2020
2 090.21 $
-
-278 032.63 $
-
30/06/2020
0 $
-
-154 308.35 $
-
30/09/2019
0 $
-
-212 979.15 $
-
30/06/2019
0 $
-
-164 292.19 $
-
31/03/2019
0 $
-
-228 319.69 $
-
31/12/2018
0 $
-
-118 586.18 $
-
Chỉ:
Đến
Báo cáo tài chính Biosenta Inc., lịch trình
Ngày mới nhất của Biosenta Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Biosenta Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Biosenta Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Biosenta Inc. là 79 371 $
Ngày báo cáo tài chính Biosenta Inc.
Tổng doanh thu Biosenta Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Biosenta Inc. là 136 246 $ Thu nhập hoạt động Biosenta Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Biosenta Inc. là -464 412 $ Thu nhập ròng Biosenta Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Biosenta Inc. là -478 921 $
Chi phí hoạt động Biosenta Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Biosenta Inc. là 600 658 $ Tài sản hiện tại Biosenta Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Biosenta Inc. là 140 267 $ Tiền mặt hiện tại Biosenta Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Biosenta Inc. là 36 408 $
31/03/2021
31/12/2020
30/09/2020
30/06/2020
30/09/2019
30/06/2019
31/03/2019
31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
108 432.93 $
26 027.95 $
550.56 $
-
-
-
-
-
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
77 699.95 $
15 609.66 $
1 539.65 $
-
-
-
-
-
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
186 132.88 $
41 637.61 $
2 090.21 $
-
-
-
-
-
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
-
-
-
-
-
-
-
-
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-634 457.85 $
-463 773.42 $
-356 407.46 $
-150 642.96 $
-190 296.92 $
-157 887.67 $
-212 022.85 $
-106 207.47 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-654 279.36 $
-470 098.71 $
-278 032.63 $
-154 308.35 $
-212 979.15 $
-164 292.19 $
-228 319.69 $
-118 586.18 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 181.84 $
51 230.74 $
756.85 $
2 269.18 $
271.86 $
1 636.65 $
57 853.85 $
57 853.85 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
820 590.73 $
505 411.03 $
358 497.67 $
150 642.96 $
190 296.92 $
157 887.67 $
212 022.85 $
106 207.47 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
191 626.18 $
117 494.62 $
148 682.53 $
87 105.92 $
26 705.56 $
33 003.52 $
15 508.57 $
28 053.95 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
191 627.55 $
117 495.99 $
148 683.90 $
87 107.28 $
26 706.92 $
33 004.89 $
15 509.94 $
28 055.32 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
49 738.90 $
25 904.99 $
60 530.14 $
75 642.53 $
13 179.28 $
28 805.34 $
13 556.34 $
28 053.95 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
-
-
-
-
1 932 689.82 $
1 729 034.66 $
1 549 128.70 $
1 336 937.82 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
-
-
-
-
-
-
-
-
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
-
-
-
-
1 985 753.93 $
1 779 072.74 $
1 596 341.58 $
1 381 514.02 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
-
-
-
-
7 435.35 %
5 390.33 %
10 292.38 %
4 924.25 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
-3 348 599.48 $
-2 981 072.90 $
-2 551 958.78 $
-2 184 333.83 $
-1 959 047.01 $
-1 746 067.85 $
-1 580 831.65 $
-1 353 458.71 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
-
-
-
-
-241 042.67 $
-39 397.12 $
-96 466.80 $
-69 457.95 $
Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Biosenta Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Biosenta Inc., tổng doanh thu của Biosenta Inc. là 186 132.88 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Biosenta Inc. trong quý vừa qua là -654 279.36 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.
Vốn chủ sở hữu Biosenta Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Biosenta Inc. là -2 451 116 $
Chi phí cổ phiếu Biosenta Inc.
Chi phí cổ phiếu Biosenta Inc.
Cổ phiếu của Biosenta Inc. hôm nay, giá của cổ phiếu ZRO.CN hiện đang trực tuyến.