Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Dongkuk Steel Mill Company Limited

Giá cổ phiếuDongkuk Steel Mill Company Limited trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Dongkuk Steel Mill Company Limited lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Dongkuk Steel Mill Company Limited trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Dongkuk Steel Mill Company Limited đã thay đổi thành -2.32% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Dongkuk Steel Mill Company Limited đã thay đổi thành -5.225%. Thay đổi giá cổ phiếu 001230.KS cho quý trước là -12.989%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Dongkuk Steel Mill Company Limited thay đổi lần lượt là -37.619% và +193.65%.

Chỉ:
Đến

Dongkuk Steel Mill Company Limited Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 10 750 Đến 15 430 KRW
2022 Từ 10 800 Đến 19 950 KRW
2021 Từ 7 750 Đến 26 950 KRW
2020 Từ 2 780 Đến 8 180 KRW
2019 Từ 5 750 Đến 8 680 KRW
2018 Từ 7 060 Đến 11 000 KRW
2017 Từ 10 700 Đến 14 650 KRW
2016 Từ 5 880 Đến 12 200 KRW
2015 Từ 5 140 Đến 7 130 KRW
2014 Từ 5 600 Đến 11 027.100 KRW
2013 Từ 9 609.950 Đến 13 152.800 KRW
2012 Từ 11 115.700 Đến 22 319.900 KRW
2011 Từ 18 157.100 Đến 37 731.200 KRW
2010 Từ 18 378.500 Đến 31 797 KRW
2009 Từ 18 954.200 Đến 28 077 KRW
2008 Từ 17 537.100 Đến 44 285.500 KRW
2007 Từ 20 459.900 Đến 47 385.500 KRW
2006 Từ 13 241.400 Đến 20 814.200 KRW
2005 Từ 12 532.800 Đến 22 585.600 KRW
2004 Từ 7 121.110 Đến 17 094.200 KRW
2003 Từ 3 277.130 Đến 8 679.960 KRW
2002 Từ 3 852.840 Đến 5 535.690 KRW
2001 Từ 1 399.420 Đến 3 985.690 KRW
2000 Từ 1 833.420 Đến 3 095.560 KRW
1999 Từ 3 166.410 Đến 3 166.410 KRW

Chi phí cổ phiếu Dongkuk Steel Mill Company Limited

Tài chính Dongkuk Steel Mill Company Limited