Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu BYC Co., Ltd.

Giá cổ phiếuBYC Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. BYC Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

BYC Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu BYC Co., Ltd. đã thay đổi thành -2.486% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của BYC Co., Ltd. đã thay đổi thành +2.5%. Thay đổi giá cổ phiếu 001460.KS cho quý trước là +21.89%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của BYC Co., Ltd. thay đổi lần lượt là +0.22% và +133.08%.

Chỉ:
Đến

BYC Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 366 500 Đến 559 000 KRW
2022 Từ 359 000 Đến 513 000 KRW
2021 Từ 287 000 Đến 543 000 KRW
2020 Từ 135 500 Đến 295 500 KRW
2019 Từ 221 500 Đến 272 500 KRW
2018 Từ 233 500 Đến 289 500 KRW
2017 Từ 304 000 Đến 390 000 KRW
2016 Từ 378 500 Đến 587 000 KRW
2015 Từ 304 500 Đến 508 000 KRW
2014 Từ 206 500 Đến 300 000 KRW
2013 Từ 187 500 Đến 218 500 KRW
2012 Từ 164 000 Đến 190 500 KRW
2011 Từ 147 000 Đến 172 500 KRW
2010 Từ 134 500 Đến 161 000 KRW
2009 Từ 109 500 Đến 136 500 KRW
2008 Từ 130 000 Đến 246 000 KRW
2007 Từ 146 500 Đến 248 000 KRW
2006 Từ 109 500 Đến 157 000 KRW
2005 Từ 55 700 Đến 159 500 KRW
2004 Từ 37 500 Đến 47 800 KRW
2003 Từ 37 900 Đến 49 600 KRW
2002 Từ 52 300 Đến 74 500 KRW
2001 Từ 38 700 Đến 69 100 KRW
2000 Từ 38 600 Đến 66 100 KRW
1999 Từ 63 000 Đến 63 000 KRW

Chi phí cổ phiếu BYC Co., Ltd.

Tài chính BYC Co., Ltd.