Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu TCC Steel Corp.

Giá cổ phiếuTCC Steel Corp. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. TCC Steel Corp. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TCC Steel Corp. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu TCC Steel Corp. đã thay đổi thành -8.795% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của TCC Steel Corp. đã thay đổi thành +51.4%. Thay đổi giá cổ phiếu 002710.KS cho quý trước là +233.48%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của TCC Steel Corp. thay đổi lần lượt là +193.41% và +2 050.570%.

Chỉ:
Đến

TCC Steel Corp. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 9 340 Đến 46 900 KRW
2022 Từ 7 750 Đến 14 800 KRW
2021 Từ 4 000 Đến 10 400 KRW
2020 Từ 1 085 Đến 5 640 KRW
2019 Từ 1 935 Đến 2 975 KRW
2018 Từ 1 725 Đến 2 240 KRW
2017 Từ 1 890 Đến 2 710 KRW
2016 Từ 2 135 Đến 2 950 KRW
2015 Từ 1 930 Đến 3 340 KRW
2014 Từ 2 650 Đến 3 591.570 KRW
2013 Từ 3 080.130 Đến 3 856.860 KRW
2012 Từ 3 650.450 Đến 4 657.480 KRW
2011 Từ 3 464.100 Đến 6 229.100 KRW
2010 Từ 3 211.190 Đến 3 927.550 KRW
2009 Từ 2 235.780 Đến 4 128.150 KRW
2008 Từ 1 570.890 Đến 3 609.390 KRW
2007 Từ 2 630.330 Đến 4 383.880 KRW
2006 Từ 2 265 Đến 2 827.840 KRW
2005 Từ 2 191.580 Đến 2 951.810 KRW
2004 Từ 1 351.080 Đến 1 838.100 KRW
2003 Từ 1 179.840 Đến 1 406.060 KRW
2002 Từ 1 313.370 Đến 1 594.590 KRW
2001 Từ 1 115.430 Đến 1 457.910 KRW
2000 Từ 1 101.290 Đến 1 712.410 KRW
1999 Từ 1 539.600 Đến 1 539.600 KRW

Chi phí cổ phiếu TCC Steel Corp.

Tài chính TCC Steel Corp.