Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd.

Giá cổ phiếuBukwang Pharmaceutical Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2005.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. đã thay đổi thành +0.5% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. đã thay đổi thành +0.25%. Thay đổi giá cổ phiếu 003000.KS cho quý trước là -13.312%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. thay đổi lần lượt là -29.737% và -67.373%.

Chỉ:
Đến

Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 7 560 Đến 9 400 KRW
2022 Từ 6 800 Đến 12 950 KRW
2021 Từ 11 900 Đến 28 950 KRW
2020 Từ 12 550 Đến 41 550 KRW
2019 Từ 12 900 Đến 24 800 KRW
2018 Từ 22 150 Đến 29 500 KRW
2017 Từ 18 954.500 Đến 23 800 KRW
2016 Từ 18 181.800 Đến 25 947 KRW
2015 Từ 15 461.400 Đến 24 850 KRW
2014 Từ 8 640.120 Đến 14 187.300 KRW
2013 Từ 7 870.920 Đến 9 808.830 KRW
2012 Từ 6 331.940 Đến 9 455.320 KRW
2011 Từ 6 246.760 Đến 9 735.210 KRW
2010 Từ 6 544.220 Đến 9 843.380 KRW
2009 Từ 7 463.660 Đến 11 330.700 KRW
2008 Từ 6 490.140 Đến 19 058.300 KRW
2007 Từ 8 682.950 Đến 30 140.800 KRW
2006 Từ 7 481.080 Đến 10 154.600 KRW
2005 Từ 6 720.710 Đến 8 633.900 KRW

Chi phí cổ phiếu Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd.

Tài chính Bukwang Pharmaceutical Co., Ltd.