Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu TaeKyung Chemical Co., Ltd.

Giá cổ phiếuTaeKyung Chemical Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. TaeKyung Chemical Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TaeKyung Chemical Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu TaeKyung Chemical Co., Ltd. đã thay đổi thành -0.567% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của TaeKyung Chemical Co., Ltd. đã thay đổi thành -3.1099%. Thay đổi giá cổ phiếu 006890.KS cho quý trước là +16.45%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của TaeKyung Chemical Co., Ltd. thay đổi lần lượt là -11.824% và +163.53%.

Chỉ:
Đến

TaeKyung Chemical Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 10 300 Đến 14 950 KRW
2022 Từ 9 910 Đến 19 500 KRW
2021 Từ 11 600 Đến 21 150 KRW
2020 Từ 3 940 Đến 18 550 KRW
2019 Từ 4 660 Đến 7 280 KRW
2018 Từ 4 175 Đến 5 500 KRW
2017 Từ 4 515 Đến 5 400 KRW
2016 Từ 5 170 Đến 6 420 KRW
2015 Từ 5 860 Đến 8 130 KRW
2014 Từ 5 100 Đến 6 740 KRW
2013 Từ 4 325 Đến 5 680 KRW
2012 Từ 3 760 Đến 4 650 KRW
2011 Từ 2 945 Đến 4 560 KRW
2010 Từ 4 030 Đến 6 310 KRW
2009 Từ 2 835 Đến 5 150 KRW
2008 Từ 2 550 Đến 3 950 KRW
2007 Từ 2 040 Đến 3 690 KRW
2006 Từ 2 015 Đến 2 345 KRW
2005 Từ 1 935 Đến 2 795 KRW
2004 Từ 1 425 Đến 1 710 KRW
2003 Từ 1 600 Đến 2 295 KRW
2002 Từ 2 270 Đến 4 350 KRW
2001 Từ 1 430 Đến 3 000 KRW
2000 Từ 1 505 Đến 5 480 KRW

Chi phí cổ phiếu TaeKyung Chemical Co., Ltd.

Tài chính TaeKyung Chemical Co., Ltd.