Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.

Giá cổ phiếuTaeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. đã thay đổi thành +4.9% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. đã thay đổi thành +2.12%. Thay đổi giá cổ phiếu 009410.KS cho quý trước là -8.983%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. thay đổi lần lượt là -60.268% và -72.792%.

Chỉ:
Đến

Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 3 510 Đến 4 640 KRW
2022 Từ 4 030 Đến 11 400 KRW
2021 Từ 9 730 Đến 14 100 KRW
2020 Từ 8 930 Đến 21 600 KRW
2019 Từ 10 600 Đến 15 500 KRW
2018 Từ 9 280 Đến 17 150 KRW
2017 Từ 5 570 Đến 11 000 KRW
2016 Từ 4 875 Đến 6 420 KRW
2015 Từ 4 800 Đến 6 780 KRW
2014 Từ 4 245 Đến 6 450 KRW
2013 Từ 5 410 Đến 6 690 KRW
2012 Từ 4 560 Đến 6 000 KRW
2011 Từ 5 110 Đến 7 200 KRW
2010 Từ 4 105 Đến 6 770 KRW
2009 Từ 4 015 Đến 7 390 KRW
2008 Từ 3 485 Đến 10 450 KRW
2007 Từ 5 800 Đến 14 450 KRW
2006 Từ 4 765 Đến 7 900 KRW
2005 Từ 3 440 Đến 7 100 KRW
2004 Từ 3 515 Đến 4 250 KRW
2003 Từ 3 080 Đến 4 670 KRW
2002 Từ 3 070 Đến 4 520 KRW
2001 Từ 2 565 Đến 3 950 KRW
2000 Từ 2 250 Đến 3 160 KRW
1999 Từ 3 920 Đến 3 920 KRW

Chi phí cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.

Tài chính Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.