Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.

Giá cổ phiếuTaeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2005.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. đã thay đổi thành -1.947% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. đã thay đổi thành -0.539%. Thay đổi giá cổ phiếu 009415.KS cho quý trước là -24.932%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. thay đổi lần lượt là -53.64% và -28.0519%.

Chỉ:
Đến

Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 5 380 Đến 7 770 KRW
2022 Từ 6 570 Đến 15 750 KRW
2021 Từ 10 650 Đến 21 650 KRW
2020 Từ 4 620 Đến 32 500 KRW
2019 Từ 5 180 Đến 8 440 KRW
2018 Từ 4 610 Đến 8 700 KRW
2017 Từ 3 365 Đến 5 320 KRW
2016 Từ 2 920 Đến 7 450 KRW
2015 Từ 2 780 Đến 4 050 KRW
2014 Từ 2 325 Đến 3 250 KRW
2013 Từ 1 995 Đến 2 405 KRW
2012 Từ 1 640 Đến 1 960 KRW
2011 Từ 1 665 Đến 2 070 KRW
2010 Từ 1 540 Đến 2 350 KRW
2009 Từ 1 370 Đến 2 120 KRW
2008 Từ 1 250 Đến 3 150 KRW
2007 Từ 2 500 Đến 4 540 KRW
2006 Từ 2 140 Đến 2 850 KRW
2005 Từ 1 920 Đến 2 710 KRW

Chi phí cổ phiếu Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.

Tài chính Taeyoung Engineering & Construction Co.,Ltd.