Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu NK Mulsan Co., Ltd.

Giá cổ phiếuNK Mulsan Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. NK Mulsan Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NK Mulsan Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu NK Mulsan Co., Ltd. đã thay đổi thành -0.736% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của NK Mulsan Co., Ltd. đã thay đổi thành -15.729%. Thay đổi giá cổ phiếu 009810.KS cho quý trước là -1.341%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của NK Mulsan Co., Ltd. thay đổi lần lượt là -54.805% và +17.59%.

Chỉ:
Đến

NK Mulsan Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 770 Đến 1 192 KRW
2022 Từ 788 Đến 2 860 KRW
2021 Từ 513 Đến 2 940 KRW
2020 Từ 316 Đến 1 055 KRW
2019 Từ 652 Đến 1 650 KRW
2018 Từ 490 Đến 860 KRW
2017 Từ 497 Đến 844 KRW
2016 Từ 885.09 Đến 1 105 KRW
2015 Từ 889.21 Đến 2 062.460 KRW
2014 Từ 386.15 Đến 1 584.930 KRW
2013 Từ 388.62 Đến 586.22 KRW
2012 Từ 407.55 Đến 643.85 KRW
2011 Từ 371.33 Đến 502.24 KRW
2010 Từ 528.58 Đến 1 066.220 KRW
2009 Từ 469.3 Đến 658.67 KRW
2008 Từ 461.07 Đến 934.49 KRW
2007 Từ 736.89 Đến 4 116.690 KRW
2006 Từ 2 233.310 Đến 4 590.110 KRW
2005 Từ 2 078.930 Đến 6 545.540 KRW
2004 Từ 2 813.400 Đến 9 470.470 KRW
2003 Từ 6 736.310 Đến 14 106.600 KRW
2002 Từ 15 453.900 Đến 105 404 KRW
2001 Từ 45 569.200 Đến 171 578 KRW
2000 Từ 111 347 Đến 891 571 KRW
1999 Từ 844 021 Đến 844 021 KRW

Chi phí cổ phiếu NK Mulsan Co., Ltd.

Tài chính NK Mulsan Co., Ltd.