Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Hannong Chemicals Inc.

Giá cổ phiếuHannong Chemicals Inc. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Hannong Chemicals Inc. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2002.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Hannong Chemicals Inc. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Hannong Chemicals Inc. đã thay đổi thành -8.95% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Hannong Chemicals Inc. đã thay đổi thành -13.68%. Thay đổi giá cổ phiếu 011500.KS cho quý trước là +80.45%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Hannong Chemicals Inc. thay đổi lần lượt là +22.33% và +302.83%.

Chỉ:
Đến

Hannong Chemicals Inc. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 9 890 Đến 26 650 KRW
2022 Từ 9 970 Đến 18 400 KRW
2021 Từ 9 870 Đến 23 850 KRW
2020 Từ 3 100 Đến 9 710 KRW
2019 Từ 3 545 Đến 4 415 KRW
2018 Từ 3 550 Đến 6 130 KRW
2017 Từ 4 025 Đến 5 720 KRW
2016 Từ 3 920 Đến 6 430 KRW
2015 Từ 3 675 Đến 4 480 KRW
2014 Từ 3 700 Đến 5 300 KRW
2013 Từ 3 870 Đến 4 995 KRW
2012 Từ 2 645 Đến 3 315 KRW
2011 Từ 3 255 Đến 3 825 KRW
2010 Từ 3 325 Đến 4 720 KRW
2009 Từ 1 617.650 Đến 3 850 KRW
2008 Từ 1 636.030 Đến 3 262.870 KRW
2007 Từ 1 488.970 Đến 1 994.490 KRW
2006 Từ 1 397.060 Đến 1 907.170 KRW
2005 Từ 937.5 Đến 2 251.840 KRW
2004 Từ 576.29 Đến 1 181.070 KRW
2003 Từ 622.24 Đến 770.22 KRW
2002 Từ 864.89 Đến 864.89 KRW

Chi phí cổ phiếu Hannong Chemicals Inc.

Tài chính Hannong Chemicals Inc.