Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Wonil Special Steel Co., Ltd.

Giá cổ phiếuWonil Special Steel Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Wonil Special Steel Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Wonil Special Steel Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Wonil Special Steel Co., Ltd. đã thay đổi thành +1.95% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Wonil Special Steel Co., Ltd. đã thay đổi thành -5.328%. Thay đổi giá cổ phiếu 012620.KQ cho quý trước là +2.05%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Wonil Special Steel Co., Ltd. thay đổi lần lượt là -28.159% và +6.42%.

Chỉ:
Đến

Wonil Special Steel Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 9 130 Đến 10 700 KRW
2022 Từ 9 000 Đến 16 200 KRW
2021 Từ 8 780 Đến 19 800 KRW
2020 Từ 5 080 Đến 10 000 KRW
2019 Từ 8 280 Đến 9 720 KRW
2018 Từ 8 200 Đến 10 850 KRW
2017 Từ 9 490 Đến 11 250 KRW
2016 Từ 9 610 Đến 13 500 KRW
2015 Từ 8 750 Đến 16 400 KRW
2014 Từ 6 210 Đến 9 700 KRW
2013 Từ 6 160 Đến 8 420 KRW
2012 Từ 5 020 Đến 10 650 KRW
2011 Từ 4 500 Đến 7 900 KRW
2010 Từ 3 880 Đến 6 330 KRW
2009 Từ 3 030 Đến 6 080 KRW
2008 Từ 2 285 Đến 8 150 KRW
2007 Từ 2 785 Đến 6 650 KRW
2006 Từ 2 715 Đến 5 190 KRW
2005 Từ 1 390 Đến 5 400 KRW
2004 Từ 1 030 Đến 1 630 KRW
2003 Từ 1 230 Đến 1 885 KRW
2002 Từ 1 500 Đến 2 390 KRW
2001 Từ 1 480 Đến 3 575 KRW
2000 Từ 1 655 Đến 6 170 KRW

Chi phí cổ phiếu Wonil Special Steel Co., Ltd.

Tài chính Wonil Special Steel Co., Ltd.