Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu LeeKu Industrial Co., Ltd.

Giá cổ phiếuLeeKu Industrial Co., Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. LeeKu Industrial Co., Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

LeeKu Industrial Co., Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu LeeKu Industrial Co., Ltd. đã thay đổi thành +8.24% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của LeeKu Industrial Co., Ltd. đã thay đổi thành +34.32%. Thay đổi giá cổ phiếu 025820.KS cho quý trước là +81.57%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của LeeKu Industrial Co., Ltd. thay đổi lần lượt là +31.92% và +339.41%.

Chỉ:
Đến

LeeKu Industrial Co., Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 2 860 Đến 6 980 KRW
2022 Từ 2 410 Đến 5 150 KRW
2021 Từ 1 815 Đến 5 120 KRW
2020 Từ 761 Đến 2 045 KRW
2019 Từ 1 480 Đến 2 410 KRW
2018 Từ 1 770 Đến 2 480 KRW
2017 Từ 2 010 Đến 2 530 KRW
2016 Từ 1 225 Đến 2 850 KRW
2015 Từ 1 155 Đến 1 465 KRW
2014 Từ 1 150 Đến 1 335 KRW
2013 Từ 1 255 Đến 1 470 KRW
2012 Từ 1 265 Đến 1 750 KRW
2011 Từ 1 375 Đến 2 595 KRW
2010 Từ 1 380 Đến 2 515 KRW
2009 Từ 830 Đến 1 710 KRW
2008 Từ 770 Đến 1 800 KRW
2007 Từ 1 411.090 Đến 2 567.460 KRW
2006 Từ 836.77 Đến 1 536.430 KRW
2005 Từ 710.2 Đến 917.64 KRW
2004 Từ 546.36 Đến 669.42 KRW
2003 Từ 537.93 Đến 645.51 KRW
2002 Từ 639.18 Đến 1 195.390 KRW
2001 Từ 610.88 Đến 928.19 KRW
2000 Từ 589.69 Đến 862.53 KRW
1999 Từ 868.4 Đến 868.4 KRW

Chi phí cổ phiếu LeeKu Industrial Co., Ltd.

Tài chính LeeKu Industrial Co., Ltd.