Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu NEOWIZ HOLDINDS

Giá cổ phiếuNEOWIZ HOLDINDS trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. NEOWIZ HOLDINDS lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NEOWIZ HOLDINDS trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu NEOWIZ HOLDINDS đã thay đổi thành +2.43% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của NEOWIZ HOLDINDS đã thay đổi thành -6.0138%. Thay đổi giá cổ phiếu 042420.KQ cho quý trước là -5.363%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của NEOWIZ HOLDINDS thay đổi lần lượt là -27.836% và +89.93%.

Chỉ:
Đến

NEOWIZ HOLDINDS Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 24 500 Đến 33 800 KRW
2022 Từ 21 250 Đến 88 900 KRW
2021 Từ 16 300 Đến 96 300 KRW
2020 Từ 9 950 Đến 19 400 KRW
2019 Từ 11 100 Đến 16 050 KRW
2018 Từ 10 450 Đến 14 700 KRW
2017 Từ 12 650 Đến 17 150 KRW
2016 Từ 13 000 Đến 17 000 KRW
2015 Từ 13 500 Đến 21 250 KRW
2014 Từ 11 250 Đến 22 450 KRW
2013 Từ 9 370 Đến 16 050 KRW
2012 Từ 10 800 Đến 25 950 KRW
2011 Từ 11 550 Đến 41 450 KRW
2010 Từ 9 270 Đến 17 850 KRW
2009 Từ 3 880 Đến 25 450 KRW
2008 Từ 1 850 Đến 12 000 KRW
2007 Từ 8 300 Đến 35 950 KRW
2006 Từ 19 561.600 Đến 46 368.300 KRW
2005 Từ 7 166.720 Đến 26 630.400 KRW
2004 Từ 5 110.690 Đến 21 343.500 KRW
2003 Từ 6 305.150 Đến 31 525.700 KRW
2002 Từ 3 438.460 Đến 7 049.230 KRW
2001 Từ 4 072.890 Đến 11 827 KRW
2000 Từ 3 501.120 Đến 38 496.600 KRW

Chi phí cổ phiếu NEOWIZ HOLDINDS

Tài chính NEOWIZ HOLDINDS