Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Kook Soon Dang.Co.,Ltd.

Giá cổ phiếuKook Soon Dang.Co.,Ltd. trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Kook Soon Dang.Co.,Ltd. lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kook Soon Dang.Co.,Ltd. trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Kook Soon Dang.Co.,Ltd. đã thay đổi thành +0.31% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Kook Soon Dang.Co.,Ltd. đã thay đổi thành -4.13%. Thay đổi giá cổ phiếu 043650.KQ cho quý trước là -8.836%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Kook Soon Dang.Co.,Ltd. thay đổi lần lượt là -38.0952% và +66.24%.

Chỉ:
Đến

Kook Soon Dang.Co.,Ltd. Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 6 460 Đến 7 260 KRW
2022 Từ 6 400 Đến 11 850 KRW
2021 Từ 5 500 Đến 10 500 KRW
2020 Từ 3 030 Đến 5 830 KRW
2019 Từ 2 505 Đến 4 440 KRW
2018 Từ 3 750 Đến 6 140 KRW
2017 Từ 5 580 Đến 7 520 KRW
2016 Từ 6 050 Đến 7 550 KRW
2015 Từ 5 770 Đến 11 000 KRW
2014 Từ 5 670 Đến 7 050 KRW
2013 Từ 5 850 Đến 8 800 KRW
2012 Từ 6 450 Đến 10 600 KRW
2011 Từ 7 080 Đến 14 200 KRW
2010 Từ 7 460 Đến 19 500 KRW
2009 Từ 2 700 Đến 9 580 KRW
2008 Từ 2 300 Đến 5 690 KRW
2007 Từ 4 835 Đến 7 940 KRW
2006 Từ 5 880 Đến 17 800 KRW
2005 Từ 12 450 Đến 18 400 KRW
2004 Từ 9 990 Đến 27 500 KRW
2003 Từ 10 860.900 Đến 29 000 KRW
2002 Từ 12 362.500 Đến 23 623.800 KRW
2001 Từ 4 807.600 Đến 16 160.200 KRW
2000 Từ 2 583.380 Đến 5 402.600 KRW

Chi phí cổ phiếu Kook Soon Dang.Co.,Ltd.

Tài chính Kook Soon Dang.Co.,Ltd.