Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu SEKONIX

Giá cổ phiếuSEKONIX trong Won Nam Triều Tiên đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. SEKONIX lịch sử giá trị trong Won Nam Triều Tiên kể từ 2001.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SEKONIX trao đổi cổ phiếu trong Won Nam Triều Tiên lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu SEKONIX đã thay đổi thành +5.15% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của SEKONIX đã thay đổi thành -1.555%. Thay đổi giá cổ phiếu 053450.KQ cho quý trước là +6.57%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của SEKONIX thay đổi lần lượt là -37.0149% và +35.4%.

Chỉ:
Đến

SEKONIX Won Nam Triều Tiên lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 5 300 Đến 7 370 KRW
2022 Từ 4 925 Đến 12 800 KRW
2021 Từ 5 950 Đến 10 750 KRW
2020 Từ 2 660 Đến 8 500 KRW
2019 Từ 5 280 Đến 8 750 KRW
2018 Từ 5 900 Đến 15 150 KRW
2017 Từ 12 475.700 Đến 18 737.900 KRW
2016 Từ 12 281.600 Đến 19 223.300 KRW
2015 Từ 11 575.800 Đến 16 056.800 KRW
2014 Từ 10 642.300 Đến 20 687.100 KRW
2013 Từ 13 256.200 Đến 24 346.500 KRW
2012 Từ 5 757.090 Đến 16 676.700 KRW
2011 Từ 4 473.710 Đến 10 404.800 KRW
2010 Từ 6 888.200 Đến 10 151 KRW
2009 Từ 1 229 Đến 9 570.970 KRW
2008 Từ 1 036.860 Đến 3 697.880 KRW
2007 Từ 2 283.980 Đến 3 335.340 KRW
2006 Từ 2 729.900 Đến 6 670.670 KRW
2005 Từ 4 633.220 Đến 10 151 KRW
2004 Từ 6 801.190 Đến 22 513.500 KRW
2003 Từ 3 661.620 Đến 21 679.700 KRW
2002 Từ 2 117.210 Đến 8 664.620 KRW
2001 Từ 2 131.710 Đến 4 966.750 KRW

Chi phí cổ phiếu SEKONIX

Tài chính SEKONIX