Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Feng Hsin Steel Co.,Ltd

Giá cổ phiếuFeng Hsin Steel Co.,Ltd trong Dollar Đài Loan mới đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Feng Hsin Steel Co.,Ltd lịch sử giá trị trong Dollar Đài Loan mới kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Feng Hsin Steel Co.,Ltd trao đổi cổ phiếu trong Dollar Đài Loan mới lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Feng Hsin Steel Co.,Ltd đã thay đổi thành -0.735% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Feng Hsin Steel Co.,Ltd đã thay đổi thành -0.881%. Thay đổi giá cổ phiếu 2015.TW cho quý trước là -2.597%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Feng Hsin Steel Co.,Ltd thay đổi lần lượt là -16.667% và +32.35%.

Chỉ:
Đến

Feng Hsin Steel Co.,Ltd Dollar Đài Loan mới lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 63.4 Đến 75.7 TWD
2022 Từ 56.3 Đến 98 TWD
2021 Từ 63 Đến 89.9 TWD
2020 Từ 43.2 Đến 72.6 TWD
2019 Từ 50.8 Đến 64.3 TWD
2018 Từ 54.2 Đến 61.5 TWD
2017 Từ 50.5 Đến 59.9 TWD
2016 Từ 39.1 Đến 47.9 TWD
2015 Từ 34.05 Đến 40.8 TWD
2014 Từ 37.55 Đến 51.2 TWD
2013 Từ 51.6 Đến 57.9 TWD
2012 Từ 46.2 Đến 53 TWD
2011 Từ 47.25 Đến 56.3 TWD
2010 Từ 42.6 Đến 56.2 TWD
2009 Từ 33 Đến 54.1 TWD
2008 Từ 20.4 Đến 96.12 TWD
2007 Từ 38.35 Đến 53.4 TWD
2006 Từ 26.36 Đến 40.34 TWD
2005 Từ 22.38 Đến 34.26 TWD
2004 Từ 21.5 Đến 35.06 TWD
2003 Từ 11.8 Đến 21.58 TWD
2002 Từ 6.77 Đến 20.14 TWD
2001 Từ 4.25 Đến 7 TWD
2000 Từ 6.8 Đến 11.72 TWD
1999 Từ 12.43 Đến 12.43 TWD

Chi phí cổ phiếu Feng Hsin Steel Co.,Ltd

Tài chính Feng Hsin Steel Co.,Ltd