Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Abeona Therapeutics Inc.

Giá cổ phiếuAbeona Therapeutics Inc. trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Abeona Therapeutics Inc. lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1980.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Abeona Therapeutics Inc. trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Abeona Therapeutics Inc. đã thay đổi thành -3.125% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Abeona Therapeutics Inc. đã thay đổi thành +9.93%. Thay đổi giá cổ phiếu ABEO cho quý trước là +21.65%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Abeona Therapeutics Inc. thay đổi lần lượt là +1 376.190% và +36.56%.

Chỉ:
Đến

Abeona Therapeutics Inc. Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 2.25 Đến 3.39 USD
2022 Từ 0.14 Đến 5.56 USD
2021 Từ 0.29 Đến 3.39 USD
2020 Từ 1.02 Đến 4.08 USD
2019 Từ 1.54 Đến 8.31 USD
2018 Từ 6.4 Đến 21.45 USD
2017 Từ 4.6 Đến 19.95 USD
2016 Từ 2.1 Đến 8.7 USD
2015 Từ 2.68 Đến 9.8 USD
2014 Từ 0.2 Đến 29.5 USD
2013 Từ 0.25 Đến 30 USD
2012 Từ 0.24 Đến 72 USD
2011 Từ 1.32 Đến 129.5 USD
2010 Từ 1.85 Đến 164.5 USD
2009 Từ 0.82 Đến 235 USD
2008 Từ 0.77 Đến 175 USD
2007 Từ 2.45 Đến 513 USD
2006 Từ 0.2 Đến 147.5 USD
2005 Từ 0.41 Đến 870 USD
2004 Từ 2.8 Đến 1 987.500 USD
2003 Từ 1.75 Đến 1 375 USD
2002 Từ 287.5 Đến 1 412.500 USD
2001 Từ 575 Đến 1 562.500 USD
2000 Từ 406.25 Đến 3 468.750 USD
1999 Từ 289.05 Đến 1 015.630 USD
1998 Từ 281.25 Đến 3 515.500 USD
1997 Từ 1 015.500 Đến 6 093.500 USD
1996 Từ 3 750 Đến 13 437.500 USD
1995 Từ 468.5 Đến 5 625 USD
1994 Từ 2 187.500 Đến 8 750 USD
1993 Từ 5 625 Đến 16 875 USD
1992 Từ 12 500 Đến 47 500 USD
1991 Từ 5 000 Đến 33 750 USD
1990 Từ 5 000 Đến 18 750 USD
1989 Từ 8 125 Đến 46 250 USD
1988 Từ 23 750 Đến 58 750 USD
1987 Từ 26 250 Đến 102 500 USD
1986 Từ 52 500 Đến 107 500 USD
1985 Từ 50 000 Đến 100 000 USD
1984 Từ 27 500 Đến 77 500 USD
1983 Từ 52 500 Đến 147 500 USD
1982 Từ 100 000 Đến 182 500 USD
1981 Từ 112 500 Đến 212 500 USD
1980 Từ 100 000 Đến 175 000 USD

Chi phí cổ phiếu Abeona Therapeutics Inc.

Tài chính Abeona Therapeutics Inc.