Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu PT Bank Danamon Indonesia Tbk

Giá cổ phiếuPT Bank Danamon Indonesia Tbk trong Rupiah đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. PT Bank Danamon Indonesia Tbk lịch sử giá trị trong Rupiah kể từ 2002.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Bank Danamon Indonesia Tbk trao đổi cổ phiếu trong Rupiah lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu PT Bank Danamon Indonesia Tbk đã thay đổi thành -2.135% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của PT Bank Danamon Indonesia Tbk đã thay đổi thành -4.181%. Thay đổi giá cổ phiếu BDMN.JK cho quý trước là +3%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của PT Bank Danamon Indonesia Tbk thay đổi lần lượt là +12.24% và +10.89%.

Chỉ:
Đến

PT Bank Danamon Indonesia Tbk Rupiah lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 2 510 Đến 2 970 IDR
2022 Từ 2 280 Đến 3 790 IDR
2021 Từ 2 040 Đến 3 440 IDR
2020 Từ 1 675 Đến 4 070 IDR
2019 Từ 3 670 Đến 10 000 IDR
2018 Từ 5 825 Đến 7 600 IDR
2017 Từ 4 700 Đến 7 150 IDR
2016 Từ 3 250 Đến 4 160 IDR
2015 Từ 2 760 Đến 5 125 IDR
2014 Từ 3 750 Đến 4 525 IDR
2013 Từ 3 775 Đến 6 450 IDR
2012 Từ 4 475 Đến 6 250 IDR
2011 Từ 4 100 Đến 6 360.210 IDR
2010 Từ 4 830.850 Đến 6 505.860 IDR
2009 Từ 2 548.940 Đến 4 806.570 IDR
2008 Từ 2 209.080 Đến 7 428.340 IDR
2007 Từ 5 583.390 Đến 8 399.360 IDR
2006 Từ 3 859.820 Đến 6 554.420 IDR
2005 Từ 3 787 Đến 5 437.740 IDR
2004 Từ 2 694.590 Đến 4 272.510 IDR
2003 Từ 995.3 Đến 2 209.080 IDR
2002 Từ 776.82 Đến 776.82 IDR

Chi phí cổ phiếu PT Bank Danamon Indonesia Tbk

Tài chính PT Bank Danamon Indonesia Tbk