Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Bharat Forge Limited

Giá cổ phiếuBharat Forge Limited trong Rupee Ấn Độ đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Bharat Forge Limited lịch sử giá trị trong Rupee Ấn Độ kể từ 1991.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Bharat Forge Limited trao đổi cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Bharat Forge Limited đã thay đổi thành -1.98% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Bharat Forge Limited đã thay đổi thành +0.51%. Thay đổi giá cổ phiếu BHARATFORG.BO cho quý trước là -10.602%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Bharat Forge Limited thay đổi lần lượt là +15.37% và +187.18%.

Chỉ:
Đến

Bharat Forge Limited Rupee Ấn Độ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 750.65 Đến 889.3 INR
2022 Từ 603.45 Đến 908.85 INR
2021 Từ 538.25 Đến 833.85 INR
2020 Từ 218.65 Đến 558.3 INR
2019 Từ 381.95 Đến 536.45 INR
2018 Từ 498.3 Đến 789.65 INR
2017 Từ 520.45 Đến 731.9 INR
2016 Từ 373.2 Đến 960.55 INR
2015 Từ 416.23 Đến 1 231.050 INR
2014 Từ 191.32 Đến 517.3 INR
2013 Từ 102.1 Đến 173 INR
2012 Từ 114.8 Đến 160.5 INR
2011 Từ 125.72 Đến 173.68 INR
2010 Từ 122.78 Đến 189.4 INR
2009 Từ 47.25 Đến 138.35 INR
2008 Từ 41.9 Đến 146.9 INR
2007 Từ 132.25 Đến 308.4 INR
2006 Từ 150.43 Đến 222.43 INR
2005 Từ 129.79 Đến 196.43 INR
2004 Từ 60.66 Đến 135.4 INR
2003 Từ 23.89 Đến 78.74 INR
2002 Từ 10.41 Đến 34.1 INR
2001 Từ 4.96 Đến 11.49 INR
2000 Từ 9.54 Đến 18.33 INR
1999 Từ 6.15 Đến 31.52 INR
1998 Từ 4.65 Đến 10 INR
1997 Từ 5.48 Đến 9.53 INR
1996 Từ 8.15 Đến 17.26 INR
1995 Từ 9.5 Đến 14.06 INR
1994 Từ 15.52 Đến 21.82 INR
1993 Từ 14.3 Đến 19.88 INR
1992 Từ 19.64 Đến 41.21 INR
1991 Từ 22.3 Đến 22.3 INR

Chi phí cổ phiếu Bharat Forge Limited

Tài chính Bharat Forge Limited