Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Britannia Industries Limited

Giá cổ phiếuBritannia Industries Limited trong Rupee Ấn Độ đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Britannia Industries Limited lịch sử giá trị trong Rupee Ấn Độ kể từ 1990.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Britannia Industries Limited trao đổi cổ phiếu trong Rupee Ấn Độ lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Britannia Industries Limited đã thay đổi thành +3.89% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Britannia Industries Limited đã thay đổi thành +6.75%. Thay đổi giá cổ phiếu BRITANNIA.BO cho quý trước là +4.93%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Britannia Industries Limited thay đổi lần lượt là +35.59% và +48.25%.

Chỉ:
Đến

Britannia Industries Limited Rupee Ấn Độ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 4 195.650 Đến 4 637.600 INR
2022 Từ 3 094.750 Đến 4 525 INR
2021 Từ 3 331.300 Đến 4 116 INR
2020 Từ 2 133.350 Đến 3 983.250 INR
2019 Từ 2 383.700 Đến 3 353.200 INR
2018 Từ 2 981.350 Đến 6 883.750 INR
2017 Từ 3 229.200 Đến 4 782.750 INR
2016 Từ 2 675.550 Đến 3 453.800 INR
2015 Từ 2 083.550 Đến 3 188.450 INR
2014 Từ 843.35 Đến 1 888.600 INR
2013 Từ 480.3 Đến 938.6 INR
2012 Từ 464.9 Đến 592.5 INR
2011 Từ 337.45 Đến 485.4 INR
2010 Từ 319.9 Đến 433.7 INR
2009 Từ 263.01 Đến 372.39 INR
2008 Từ 220 Đến 289 INR
2007 Từ 247.16 Đến 340.91 INR
2006 Từ 217.1 Đến 356.69 INR
2005 Từ 170.03 Đến 291.99 INR
2004 Từ 115.01 Đến 184.19 INR
2003 Từ 100 Đến 137.06 INR
2002 Từ 101.6 Đến 112.46 INR
2001 Từ 101.8 Đến 146.6 INR
2000 Từ 101 Đến 166 INR
1999 Từ 139 Đến 203.4 INR
1998 Từ 59.2 Đến 145.07 INR
1997 Từ 32 Đến 53.87 INR
1996 Từ 26.67 Đến 33.47 INR
1995 Từ 30.67 Đến 39.33 INR
1994 Từ 41.33 Đến 55.33 INR
1993 Từ 27.73 Đến 48 INR
1992 Từ 28 Đến 70 INR
1991 Từ 18 Đến 36.67 INR
1990 Từ 15.73 Đến 15.73 INR

Chi phí cổ phiếu Britannia Industries Limited

Tài chính Britannia Industries Limited