Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Cromwell Property Group Stapled Securities

Giá cổ phiếuCromwell Property Group Stapled Securities trong Dollar Úc đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Cromwell Property Group Stapled Securities lịch sử giá trị trong Dollar Úc kể từ 1988.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Cromwell Property Group Stapled Securities trao đổi cổ phiếu trong Dollar Úc lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Cromwell Property Group Stapled Securities đã thay đổi thành -0.877% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Cromwell Property Group Stapled Securities đã thay đổi thành +1.8%. Thay đổi giá cổ phiếu CMW.AX cho quý trước là -23.649%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Cromwell Property Group Stapled Securities thay đổi lần lượt là -31.928% và -23.129%.

Chỉ:
Đến

Cromwell Property Group Stapled Securities Dollar Úc lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 0.55 Đến 0.76 AUD
2022 Từ 0.65 Đến 0.9 AUD
2021 Từ 0.79 Đến 0.96 AUD
2020 Từ 0.72 Đến 1.24 AUD
2019 Từ 0.99 Đến 1.35 AUD
2018 Từ 0.95 Đến 1.15 AUD
2017 Từ 0.92 Đến 1.04 AUD
2016 Từ 0.88 Đến 1.11 AUD
2015 Từ 0.94 Đến 1.18 AUD
2014 Từ 0.94 Đến 1.15 AUD
2013 Từ 0.83 Đến 1.11 AUD
2012 Từ 0.67 Đến 0.86 AUD
2011 Từ 0.61 Đến 0.79 AUD
2010 Từ 0.65 Đến 0.77 AUD
2009 Từ 0.39 Đến 0.8 AUD
2008 Từ 0.41 Đến 1.07 AUD
2007 Từ 0.91 Đến 1.34 AUD
2006 Từ 0.62 Đến 1.25 AUD
2005 Từ 0.15 Đến 0.8 AUD
2004 Từ 0.098 Đến 0.26 AUD
2003 Từ 0.062 Đến 0.14 AUD
2002 Từ 0.055 Đến 0.1 AUD
2001 Từ 0.045 Đến 0.075 AUD
2000 Từ 0.03 Đến 0.08 AUD
1999 Từ 0.02 Đến 0.045 AUD
1998 Từ 0.01 Đến 0.06 AUD
1997 Từ 0.046 Đến 0.1 AUD
1996 Từ 0.1 Đến 0.1 AUD
1995 Từ 0.1 Đến 0.1 AUD
1994 Từ 0.1 Đến 0.1 AUD
1993 Từ 0.08 Đến 0.11 AUD
1992 Từ 0.1 Đến 0.6 AUD
1991 Từ 0.6 Đến 0.94 AUD
1990 Từ 0.9 Đến 1.02 AUD
1989 Từ 1.1 Đến 1.6 AUD
1988 Từ 1.25 Đến 2.09 AUD

Chi phí cổ phiếu Cromwell Property Group Stapled Securities

Tài chính Cromwell Property Group Stapled Securities