Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu The Cooper Companies, Inc.

Giá cổ phiếuThe Cooper Companies, Inc. trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. The Cooper Companies, Inc. lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1983.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Cooper Companies, Inc. trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu The Cooper Companies, Inc. đã thay đổi thành +1.32% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của The Cooper Companies, Inc. đã thay đổi thành +2.03%. Thay đổi giá cổ phiếu COO cho quý trước là +11.76%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của The Cooper Companies, Inc. thay đổi lần lượt là +7.58% và +35.9%.

Chỉ:
Đến

The Cooper Companies, Inc. Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 322.33 Đến 385.49 USD
2022 Từ 248.67 Đến 428.42 USD
2021 Từ 357.26 Đến 455.92 USD
2020 Từ 243.44 Đến 363.32 USD
2019 Từ 246.18 Đến 343.27 USD
2018 Từ 226.31 Đến 281.66 USD
2017 Từ 184.61 Đến 250.83 USD
2016 Từ 131.15 Đến 185.92 USD
2015 Từ 134.2 Đến 187.42 USD
2014 Từ 124.28 Đến 168.9 USD
2013 Từ 101.35 Đến 131.74 USD
2012 Từ 72.14 Đến 95.98 USD
2011 Từ 57.34 Đến 79.24 USD
2010 Từ 35.32 Đến 56.34 USD
2009 Từ 18.97 Đến 38.12 USD
2008 Từ 13.4 Đến 40.45 USD
2007 Từ 38 Đến 55.14 USD
2006 Từ 44.2 Đến 57.63 USD
2005 Từ 51.3 Đến 82.35 USD
2004 Từ 47.31 Đến 70.59 USD
2003 Từ 25.61 Đến 47.13 USD
2002 Từ 21.95 Đến 28.1 USD
2001 Từ 19.3 Đến 25.7 USD
2000 Từ 13.56 Đến 19.94 USD
1999 Từ 7.31 Đến 15.44 USD
1998 Từ 8.81 Đến 24.81 USD
1997 Từ 8.94 Đến 20.44 USD
1996 Từ 3.44 Đến 8.63 USD
1995 Từ 2.94 Đến 4.88 USD
1994 Từ 0.84 Đến 4.13 USD
1993 Từ 0.56 Đến 1.69 USD
1992 Từ 1.88 Đến 6.56 USD
1991 Từ 4.69 Đến 7.5 USD
1990 Từ 4.13 Đến 6.75 USD
1989 Từ 3.56 Đến 7.13 USD
1988 Từ 7.88 Đến 19.13 USD
1987 Từ 12.75 Đến 28.5 USD
1986 Từ 24.56 Đến 40.88 USD
1985 Từ 28.69 Đến 41.44 USD
1984 Từ 19.5 Đến 36.56 USD
1983 Từ 22.88 Đến 42.75 USD

Chi phí cổ phiếu The Cooper Companies, Inc.

Tài chính The Cooper Companies, Inc.