Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Carbon Minerals Limited trong 2018

Giá cổ phiếuCarbon Minerals Limited trong Dollar Úc đồ thị trong 2018. Carbon Minerals Limited lịch sử giá trị trong Dollar Úc trong 2018.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Carbon Minerals Limited trao đổi cổ phiếu trong Dollar Úc lịch sử giá cả, đồ thị vì 2018

Lịch sử của tỷ lệ Carbon Minerals Limited được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Toàn bộ lịch sử của Carbon Minerals Limited giá cổ phiếu trong Dollar Úc cho mỗi năm. Tất cả các trích dẫn của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc từ 2014 đến 2024 đều có ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc từ năm 2014 đến 2024 mỗi năm.

Báo giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited tại 2018 đã thay đổi thành +25%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Carbon Minerals Limited tại 2018 là 0.1000000015 Dollar Úc. Giá trị cao nhất của cổ phiếu CRM.AX tại 2018 là 0.15 Dollar Úc.

Chỉ:
Đến

Carbon Minerals Limited Dollar Úc lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của Carbon Minerals Limited giá cổ phiếu trong Dollar Úc hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Bạn có thể xem lịch sử thay đổi giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited thành Dollar Úc trong nhiều năm trên biểu đồ trên trang này. Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc trong năm qua. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Carbon Minerals Limited chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2018 Từ 0.13 Đến 0.13 AUD
Tháng Mười 2018 Từ 0.12 Đến 0.12 AUD
Tháng Chín 2018 Từ 0.11 Đến 0.11 AUD
Tháng Tám 2018 Từ 0.11 Đến 0.15 AUD
Tháng bảy 2018 Từ 0.13 Đến 0.15 AUD
Tháng sáu 2018 Từ 0.13 Đến 0.13 AUD
có thể 2018 Từ 0.13 Đến 0.13 AUD
Tháng tư 2018 Từ 0.12 Đến 0.13 AUD
Tháng Ba 2018 Từ 0.12 Đến 0.12 AUD
Tháng hai 2018 Từ 0.1000000015 Đến 0.12 AUD
Tháng Giêng 2018 Từ 0.1000000015 Đến 0.1000000015 AUD

Chi phí cổ phiếu Carbon Minerals Limited

Tài chính Carbon Minerals Limited

Lịch sử của giá cổ phiếu Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Lịch sử giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc có trong bảng cho mỗi năm. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Báo giá hàng tháng của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc, bạn có thể xem nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Úc để tìm hiểu lịch sử của Carbon Minerals Limited bằng loại tiền này.

Trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn có thể xem lịch sử của bất kỳ báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong những năm qua. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Giá cổ phiếu của Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây. Để xem Carbon Minerals Limited trong Dollar Úc cho 2018 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2018 trong bảng năm.