Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu COSTCO WHOLESALE DL-,005

Giá cổ phiếuCOSTCO WHOLESALE DL-,005 trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. COSTCO WHOLESALE DL-,005 lịch sử giá trị trong Euro kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

COSTCO WHOLESALE DL-,005 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu COSTCO WHOLESALE DL-,005 đã thay đổi thành -1.399% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của COSTCO WHOLESALE DL-,005 đã thay đổi thành -3.0247%. Thay đổi giá cổ phiếu CTO.MU cho quý trước là -4.884%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của COSTCO WHOLESALE DL-,005 thay đổi lần lượt là -12.0693% và +59.9%.

Chỉ:
Đến

COSTCO WHOLESALE DL-,005 Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 427.8 Đến 478.55 EUR
2022 Từ 397.8 Đến 557.4 EUR
2021 Từ 259.9 Đến 500.9 EUR
2020 Từ 252.4 Đến 327.1 EUR
2019 Từ 174.61 Đến 277.05 EUR
2018 Từ 148.58 Đến 210.87 EUR
2017 Từ 129.92 Đến 167.47 EUR
2016 Từ 133.41 Đến 153.58 EUR
2015 Từ 121.58 Đến 154.01 EUR
2014 Từ 81.37 Đến 123.9 EUR
2013 Từ 76.62 Đến 92.32 EUR
2012 Từ 64.77 Đến 80.11 EUR
2011 Từ 50.84 Đến 65 EUR
2010 Từ 43.12 Đến 55.1 EUR
2009 Từ 33.77 Đến 41.82 EUR
2008 Từ 35.95 Đến 46.93 EUR
2007 Từ 39.78 Đến 47.64 EUR
2006 Từ 36.61 Đến 44.84 EUR
2005 Từ 31.41 Đến 43.02 EUR
2004 Từ 30.35 Đến 37.88 EUR
2003 Từ 27.45 Đến 32 EUR
2002 Từ 26 Đến 50 EUR
2001 Từ 36.3 Đến 52 EUR
2000 Từ 33 Đến 60.5 EUR
1999 Từ 48 Đến 48 EUR

Chi phí cổ phiếu COSTCO WHOLESALE DL-,005

Tài chính COSTCO WHOLESALE DL-,005