Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000

Giá cổ phiếuA.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 lịch sử giá trị trong Euro kể từ 2006.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 đã thay đổi thành -1.262% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 đã thay đổi thành -3.752%. Thay đổi giá cổ phiếu DP4B.MU cho quý trước là -19.422%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 thay đổi lần lượt là -42.997% và +84.4%.

Chỉ:
Đến

A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000 Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 1 553 Đến 2 323 EUR
2022 Từ 1 851 Đến 3 305 EUR
2021 Từ 1 650 Đến 3 190 EUR
2020 Từ 682.8 Đến 1 885.500 EUR
2019 Từ 911 Đến 1 374.500 EUR
2018 Từ 1 044 Đến 1 350.500 EUR
2017 Từ 1 452.950 Đến 1 825.440 EUR
2016 Từ 1 110.010 Đến 1 600 EUR
2015 Từ 1 147.560 Đến 2 016.210 EUR
2014 Từ 1 667.060 Đến 2 027.890 EUR
2013 Từ 1 100.830 Đến 1 677.850 EUR
2012 Từ 1 003.860 Đến 1 216.120 EUR
2011 Từ 884.8 Đến 1 427.860 EUR
2010 Từ 1 135.080 Đến 1 437.980 EUR
2009 Từ 651.69 Đến 1 117.820 EUR
2008 Từ 730.93 Đến 1 563.200 EUR
2007 Từ 1 372.560 Đến 1 923.290 EUR
2006 Từ 1 542.690 Đến 1 542.690 EUR

Chi phí cổ phiếu A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000

Tài chính A.P.MOELL.-M.NAM B DK1000