Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu MOODY'S CORP DL-,01

Giá cổ phiếuMOODY'S CORP DL-,01 trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. MOODY'S CORP DL-,01 lịch sử giá trị trong Euro kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

MOODY'S CORP DL-,01 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu MOODY'S CORP DL-,01 đã thay đổi thành -1.444% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của MOODY'S CORP DL-,01 đã thay đổi thành -3.534%. Thay đổi giá cổ phiếu DUT.MU cho quý trước là -7.269%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của MOODY'S CORP DL-,01 thay đổi lần lượt là -7.19% và +25.23%.

Chỉ:
Đến

MOODY'S CORP DL-,01 Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 262.7 Đến 300.55 EUR
2022 Từ 243.65 Đến 341.1 EUR
2021 Từ 217.4 Đến 354.8 EUR
2020 Từ 158.72 Đến 261.4 EUR
2019 Từ 120.88 Đến 214.35 EUR
2018 Từ 120.21 Đến 155.45 EUR
2017 Từ 103.92 Đến 127.02 EUR
2016 Từ 80.64 Đến 97.81 EUR
2015 Từ 80.76 Đến 100.5 EUR
2014 Từ 56.69 Đến 81.15 EUR
2013 Từ 36.76 Đến 56.33 EUR
2012 Từ 28.5 Đến 40.6 EUR
2011 Từ 21.21 Đến 28.3 EUR
2010 Từ 16.51 Đến 22.56 EUR
2009 Từ 13.05 Đến 20.39 EUR
2008 Từ 14.19 Đến 27.32 EUR
2007 Từ 23.71 Đến 53.79 EUR
2006 Từ 40.94 Đến 59.16 EUR
2005 Từ 35.17 Đến 64.15 EUR
2004 Từ 52.08 Đến 64.25 EUR
2003 Từ 40.4 Đến 50.16 EUR
2002 Từ 37.4 Đến 51.37 EUR
2001 Từ 29.5 Đến 46 EUR
2000 Từ 28 Đến 31 EUR

Chi phí cổ phiếu MOODY'S CORP DL-,01

Tài chính MOODY'S CORP DL-,01