Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu WisdomTree Japan Hedged Equity ETF

Giá cổ phiếuWisdomTree Japan Hedged Equity ETF trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. WisdomTree Japan Hedged Equity ETF lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 2006.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

WisdomTree Japan Hedged Equity ETF trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu WisdomTree Japan Hedged Equity ETF đã thay đổi thành +1.12% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của WisdomTree Japan Hedged Equity ETF đã thay đổi thành +1.94%. Thay đổi giá cổ phiếu DXJ cho quý trước là +5.15%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của WisdomTree Japan Hedged Equity ETF thay đổi lần lượt là +12.01% và +66.53%.

Chỉ:
Đến

WisdomTree Japan Hedged Equity ETF Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 64.08 Đến 73.73 USD
2022 Từ 57.34 Đến 69.44 USD
2021 Từ 53.49 Đến 65.19 USD
2020 Từ 36.21 Đến 54.8 USD
2019 Từ 45.17 Đến 56.12 USD
2018 Từ 44.87 Đến 60.39 USD
2017 Từ 49.87 Đến 59.33 USD
2016 Từ 38.78 Đến 49.54 USD
2015 Từ 48.65 Đến 59.78 USD
2014 Từ 46.09 Đến 55.4 USD
2013 Từ 39.85 Đến 50.84 USD
2012 Từ 30.93 Đến 36.9 USD
2011 Từ 31.34 Đến 40.42 USD
2010 Từ 34.73 Đến 42.24 USD
2009 Từ 30.27 Đến 41.02 USD
2008 Từ 35.52 Đến 52.29 USD
2007 Từ 50.8 Đến 57.41 USD
2006 Từ 52.05 Đến 55.34 USD

Chi phí cổ phiếu WisdomTree Japan Hedged Equity ETF

Tài chính WisdomTree Japan Hedged Equity ETF