Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Forward Industries, Inc. trong 2005

Giá cổ phiếuForward Industries, Inc. trong USD đồ thị trong 2005. Forward Industries, Inc. lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ trong 2005.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Forward Industries, Inc. trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị vì 2005

Chúng tôi giữ một lịch sử về giá của tất cả các báo giá chứng khoán cho mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 được hiển thị tại đây.

Báo giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. tại 2005 đã thay đổi thành +18.67%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Forward Industries, Inc. tại 2005 là 7.5 Dollar Mỹ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu FORD tại 2005 là 26.75 Dollar Mỹ.

Chỉ:
Đến

Forward Industries, Inc. Dollar Mỹ lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Biểu đồ miễn phí về lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ trong năm qua. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu Forward Industries, Inc. chính xác trong Dollar Mỹ cho năm đã chọn. Biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu có nhắc nhở tương tác. Di chuột qua biểu đồ.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2005 Từ 8.9 Đến 8.9 USD
Tháng mười một 2005 Từ 17.87 Đến 17.87 USD
Tháng Mười 2005 Từ 20.54 Đến 20.54 USD
Tháng Chín 2005 Từ 23.47 Đến 23.47 USD
Tháng Tám 2005 Từ 25.87 Đến 25.87 USD
Tháng bảy 2005 Từ 26.75 Đến 26.75 USD
Tháng sáu 2005 Từ 15.99 Đến 15.99 USD
có thể 2005 Từ 20.92 Đến 20.92 USD
Tháng tư 2005 Từ 15.08 Đến 15.08 USD
Tháng Ba 2005 Từ 12.99 Đến 12.99 USD
Tháng hai 2005 Từ 7.86 Đến 7.86 USD
Tháng Giêng 2005 Từ 7.5 Đến 7.5 USD

Chi phí cổ phiếu Forward Industries, Inc.

Tài chính Forward Industries, Inc.

Lịch sử của giá cổ phiếu Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ có trong bảng cho mỗi năm. Bạn có thể xem bảng lịch sử của Forward Industries, Inc. giá cổ phiếu kể từ năm 2014 trên trang web. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Bạn có thể thấy giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ cho mỗi năm và mỗi tháng. Nhấp vào liên kết của năm.

Một sự thay đổi trong giá cổ phiếu trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang của chúng tôi về lịch sử của giá cổ phiếu. Sự tăng giảm của cổ phiếu Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014. Tăng và giảm của Forward Industries, Inc. giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ mỗi năm cho: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 năm. Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Forward Industries, Inc. để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Mỹ tiếng Ukraina.

Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Lịch sử miễn phí báo giá của tất cả các báo giá chứng khoán trong 5 năm qua trong phần này của trang web allstockstoday.com Cơ sở dữ liệu miễn phí của Forward Industries, Inc. giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của Forward Industries, Inc. trong Dollar Mỹ.