Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V.

Giá cổ phiếuGrupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. trong Peso México đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. lịch sử giá trị trong Peso México kể từ 2002.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. trao đổi cổ phiếu trong Peso México lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. đã thay đổi thành +0.75% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. đã thay đổi thành +0.007%. Thay đổi giá cổ phiếu GCC.MX cho quý trước là -5.335%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. thay đổi lần lượt là +1.28% và +104.42%.

Chỉ:
Đến

Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V. Peso México lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 128.62 Đến 158.41 MXN
2022 Từ 113.08 Đến 157.26 MXN
2021 Từ 119.38 Đến 169.44 MXN
2020 Từ 62.32 Đến 121.07 MXN
2019 Từ 96.51 Đến 110.3 MXN
2018 Từ 92.96 Đến 128.85 MXN
2017 Từ 84 Đến 95 MXN
2016 Từ 43.66 Đến 68.4 MXN
2015 Từ 37 Đến 47 MXN
2014 Từ 34.99 Đến 40.79 MXN
2013 Từ 39 Đến 46.46 MXN
2012 Từ 42.36 Đến 46.2 MXN
2011 Từ 43.18 Đến 49 MXN
2010 Từ 34.2 Đến 49.45 MXN
2009 Từ 27.44 Đến 44 MXN
2008 Từ 28.1 Đến 62.48 MXN
2007 Từ 53 Đến 82.59 MXN
2006 Từ 31.77 Đến 52 MXN
2005 Từ 19.3 Đến 31.88 MXN
2004 Từ 16.25 Đến 24 MXN
2003 Từ 7.5 Đến 12.94 MXN
2002 Từ 6.06 Đến 7.8 MXN

Chi phí cổ phiếu Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V.

Tài chính Grupo Cementos de Chihuahua, S.A.B. de C.V.