Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Independent Bank Corporation

Giá cổ phiếuIndependent Bank Corporation trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Independent Bank Corporation lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1985.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Independent Bank Corporation trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Independent Bank Corporation đã thay đổi thành -10.954% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Independent Bank Corporation đã thay đổi thành -12.728%. Thay đổi giá cổ phiếu IBCP cho quý trước là -29.849%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Independent Bank Corporation thay đổi lần lượt là -22.772% và +10.59%.

Chỉ:
Đến

Independent Bank Corporation Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 15.77 Đến 24.56 USD
2022 Từ 17.94 Đến 25.83 USD
2021 Từ 18.36 Đến 24.43 USD
2020 Từ 9.63 Đến 22.81 USD
2019 Từ 19.04 Đến 23.38 USD
2018 Từ 20.39 Đến 26.6 USD
2017 Từ 19.05 Đến 23.65 USD
2016 Từ 13.24 Đến 21.75 USD
2015 Từ 11.37 Đến 15.7 USD
2014 Từ 10.66 Đến 13.64 USD
2013 Từ 3.7 Đến 14.08 USD
2012 Từ 1.5 Đến 3.95 USD
2011 Từ 1.3 Đến 4.53 USD
2010 Từ 1.01 Đến 16.2 USD
2009 Từ 6 Đến 29.9 USD
2008 Từ 17.2 Đến 139.2 USD
2007 Từ 76.3 Đến 230.2 USD
2006 Từ 220.7 Đến 287.6 USD
2005 Từ 264.3 Đến 314.9 USD
2004 Từ 216.24 Đến 308.7 USD
2003 Từ 160.73 Đến 276.42 USD
2002 Từ 142.55 Đến 204.9 USD
2001 Từ 97.11 Đến 154.32 USD
2000 Từ 51.26 Đến 102.71 USD
1999 Từ 62.23 Đến 89.14 USD
1998 Từ 85.76 Đến 136.13 USD
1997 Từ 61.88 Đến 116.07 USD
1996 Từ 45.04 Đến 63.7 USD
1995 Từ 38.76 Đến 49.89 USD
1994 Từ 30.51 Đến 41.23 USD
1993 Từ 30.51 Đến 37.93 USD
1992 Từ 20.2 Đến 31.75 USD
1991 Từ 11.96 Đến 21.03 USD
1990 Từ 9.48 Đến 14.43 USD
1989 Từ 12.78 Đến 16.08 USD
1988 Từ 9.82 Đến 14.53 USD
1987 Từ 11 Đến 16.08 USD
1986 Từ 13.2 Đến 18.97 USD
1985 Từ 10.72 Đến 17.32 USD

Chi phí cổ phiếu Independent Bank Corporation

Tài chính Independent Bank Corporation