Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu International Business Machines Corporation

Giá cổ phiếuInternational Business Machines Corporation trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. International Business Machines Corporation lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1978.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

International Business Machines Corporation trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu International Business Machines Corporation đã thay đổi thành -2.973% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của International Business Machines Corporation đã thay đổi thành -6.713%. Thay đổi giá cổ phiếu IBM cho quý trước là -7.634%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của International Business Machines Corporation thay đổi lần lượt là -10.338% và +1.25%.

Chỉ:
Đến

International Business Machines Corporation Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 123.2 Đến 145.89 USD
2022 Từ 117.75 Đến 150.61 USD
2021 Từ 115.81 Đến 151.28 USD
2020 Từ 94.77 Đến 156.76 USD
2019 Từ 112.91 Đến 151.36 USD
2018 Từ 107.57 Đến 169.12 USD
2017 Từ 139.7 Đến 181.95 USD
2016 Từ 117.85 Đến 178.66 USD
2015 Từ 121.86 Đến 174.4 USD
2014 Từ 151.41 Đến 197.77 USD
2013 Từ 172.8 Đến 215.8 USD
2012 Từ 179.16 Đến 211 USD
2011 Từ 147.05 Đến 194.56 USD
2010 Từ 121.86 Đến 148.66 USD
2009 Từ 81.98 Đến 132.57 USD
2008 Từ 71.74 Đến 130 USD
2007 Từ 90.9 Đến 119.6 USD
2006 Từ 73.57 Đến 100.07 USD
2005 Từ 72.01 Đến 97.75 USD
2004 Từ 82.21 Đến 100.19 USD
2003 Từ 75.18 Đến 93.98 USD
2002 Từ 55.07 Đến 125.6 USD
2001 Từ 84.81 Đến 123.89 USD
2000 Từ 81.56 Đến 133.63 USD
1999 Từ 81.38 Đến 137.88 USD
1998 Từ 48.06 Đến 94.81 USD
1997 Từ 32.31 Đến 56.44 USD
1996 Từ 20.78 Đến 42 USD
1995 Từ 17.94 Đến 28.41 USD
1994 Từ 13 Đến 19.31 USD
1993 Từ 10.25 Đến 14.94 USD
1992 Từ 11.59 Đến 25.06 USD
1991 Từ 21.22 Đến 34.88 USD
1990 Từ 23.97 Đến 31.06 USD
1989 Từ 23.41 Đến 32.66 USD
1988 Từ 26.28 Đến 32.31 USD
1987 Từ 25.81 Đến 43.69 USD
1986 Từ 29.66 Đến 40.34 USD
1985 Từ 29.66 Đến 39.56 USD
1984 Từ 24.78 Đến 33.66 USD
1983 Từ 23.25 Đến 33.56 USD
1982 Từ 14.19 Đến 24.91 USD
1981 Từ 12.25 Đến 17.88 USD
1980 Từ 12.78 Đến 18 USD
1979 Từ 15.38 Đến 20.05 USD
1978 Từ 16.16 Đến 19.56 USD

Chi phí cổ phiếu International Business Machines Corporation

Tài chính International Business Machines Corporation