Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions

Giá cổ phiếuIntracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions lịch sử giá trị trong Euro kể từ 2001.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions đã thay đổi thành -1.85% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions đã thay đổi thành +0.13%. Thay đổi giá cổ phiếu INKAT.AT cho quý trước là +5.43%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions thay đổi lần lượt là -27.636% và +67.23%.

Chỉ:
Đến

Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 1.37 Đến 1.78 EUR
2022 Từ 1.34 Đến 2.52 EUR
2021 Từ 1.2 Đến 2.61 EUR
2020 Từ 0.63 Đến 1.79 EUR
2019 Từ 0.93 Đến 2.15 EUR
2018 Từ 0.95 Đến 1.6 EUR
2017 Từ 0.36 Đến 3.1 EUR
2016 Từ 0.24 Đến 0.6 EUR
2015 Từ 0.3 Đến 0.62 EUR
2014 Từ 0.42 Đến 1.29 EUR
2013 Từ 0.65 Đến 1.18 EUR
2012 Từ 0.31 Đến 1.07 EUR
2011 Từ 0.34 Đến 1.66 EUR
2010 Từ 0.53 Đến 3.2 EUR
2009 Từ 1.36 Đến 4.44 EUR
2008 Từ 1.36 Đến 5.08 EUR
2007 Từ 4.32 Đến 6.28 EUR
2006 Từ 3.8 Đến 6.28 EUR
2005 Từ 3.2 Đến 5.32 EUR
2004 Từ 3.2 Đến 7.96 EUR
2003 Từ 4.08 Đến 11.76 EUR
2002 Từ 5.08 Đến 21.84 EUR
2001 Từ 18.8 Đến 22.24 EUR

Chi phí cổ phiếu Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions

Tài chính Intracom Constructions Societe Anonyme Technical and Steel Constructions