Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu PT Medco Energi Internasional Tbk

Giá cổ phiếuPT Medco Energi Internasional Tbk trong Rupiah đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. PT Medco Energi Internasional Tbk lịch sử giá trị trong Rupiah kể từ 2000.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Medco Energi Internasional Tbk trao đổi cổ phiếu trong Rupiah lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu PT Medco Energi Internasional Tbk đã thay đổi thành -9.5% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của PT Medco Energi Internasional Tbk đã thay đổi thành -15.421%. Thay đổi giá cổ phiếu MEDC.JK cho quý trước là -33.942%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của PT Medco Energi Internasional Tbk thay đổi lần lượt là +64.55% và +100.22%.

Chỉ:
Đến

PT Medco Energi Internasional Tbk Rupiah lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 860 Đến 1 405 IDR
2022 Từ 462 Đến 1 190 IDR
2021 Từ 434 Đến 760 IDR
2020 Từ 312 Đến 915 IDR
2019 Từ 630 Đến 1 025 IDR
2018 Từ 620 Đến 1 575 IDR
2017 Từ 515.25 Đến 1 240 IDR
2016 Từ 220.5 Đến 379.13 IDR
2015 Từ 158.63 Đến 1 495 IDR
2014 Từ 571.5 Đến 866.25 IDR
2013 Từ 364.5 Đến 590.63 IDR
2012 Từ 330.75 Đến 517.5 IDR
2011 Từ 483.75 Đến 658.13 IDR
2010 Từ 585 Đến 2 475 IDR
2009 Từ 463.5 Đến 2 450 IDR
2008 Từ 382.5 Đến 3 625 IDR
2007 Từ 793.13 Đến 5 150 IDR
2006 Từ 731.25 Đến 4 200 IDR
2005 Từ 551.25 Đến 3 900 IDR
2004 Từ 286.88 Đến 2 075 IDR
2003 Từ 258.75 Đến 315 IDR
2002 Từ 236.25 Đến 382.5 IDR
2001 Từ 174.38 Đến 337.5 IDR
2000 Từ 221.63 Đến 247.5 IDR

Chi phí cổ phiếu PT Medco Energi Internasional Tbk

Tài chính PT Medco Energi Internasional Tbk