Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel trong 2021

Giá cổ phiếuMagnitogorsk Iron & Steel trong USD đồ thị trong 2021. Magnitogorsk Iron & Steel lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ trong 2021.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Magnitogorsk Iron & Steel trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị vì 2021

Lịch sử của tỷ lệ Magnitogorsk Iron & Steel được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Lịch sử của báo giá chứng khoán trực tuyến cho bất kỳ năm nào là ở đây. Lịch sử Magnitogorsk Iron & Steel cho bất kỳ ngày nào. Lịch sử giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Tất cả các trích dẫn của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ từ 2014 đến 2024 đều có ở đây.

Báo giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel tại 2021 đã thay đổi thành +19.91%. Giá thấp nhất của cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel tại 2021 là 8.84 Dollar Mỹ. Giá trị cao nhất của cổ phiếu MMK.IL tại 2021 là 14.06 Dollar Mỹ.

Chỉ:
Đến

Magnitogorsk Iron & Steel Dollar Mỹ lịch sử giá trị

Biểu đồ về lịch sử của Magnitogorsk Iron & Steel giá cổ phiếu trong Dollar Mỹ hiển thị tất cả các trích dẫn trong 5 năm qua. Lịch sử của Magnitogorsk Iron & Steel trên biểu đồ có trên trang web của chúng tôi. Biểu đồ về lịch sử giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ kể từ năm 2014 với báo giá mỗi năm. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ Magnitogorsk Iron & Steel chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Di chuột qua biểu đồ và xem báo giá cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel chính xác trong Dollar Mỹ cho năm đã chọn.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2021 Từ 10.6 Đến 12.18 USD
Tháng mười một 2021 Từ 10.4 Đến 12.3 USD
Tháng Mười 2021 Từ 11.9 Đến 13.24 USD
Tháng Chín 2021 Từ 12.22 Đến 14.06 USD
Tháng Tám 2021 Từ 11.56 Đến 13.04 USD
Tháng bảy 2021 Từ 10.06 Đến 12.4 USD
Tháng sáu 2021 Từ 10.5 Đến 12.33 USD
có thể 2021 Từ 11.06 Đến 11.58 USD
Tháng tư 2021 Từ 10.08 Đến 12.3 USD
Tháng Ba 2021 Từ 9.02 Đến 10.36 USD
Tháng hai 2021 Từ 8.94 Đến 9.42 USD
Tháng Giêng 2021 Từ 8.84 Đến 10.1 USD

Chi phí cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel

Tài chính Magnitogorsk Iron & Steel

Lịch sử của giá cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ có sẵn trong bảng cho mỗi năm kể từ năm 2014. Giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Để xem Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ cho 2021 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2021 trong bảng năm. Lịch sử của giá cổ phiếu Magnitogorsk Iron & Steel cho bất kỳ năm nào được chọn đều có sẵn miễn phí nếu bạn nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá.

Sự thay đổi giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ trong một thời gian dài có thể thấy rõ trên trang này về lịch sử giá cổ phiếu của công ty . Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Tính năng động dài hạn của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Chọn một loại tiền tệ khác thay vì Dollar Mỹ để tìm hiểu lịch sử của Magnitogorsk Iron & Steel bằng loại tiền này.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì Magnitogorsk Iron & Steel để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Dollar Mỹ tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. Báo giá cổ phiếu trong quá khứ, cho mỗi năm. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của Magnitogorsk Iron & Steel trong Dollar Mỹ.