Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Monster Beverage Corporation

Giá cổ phiếuMonster Beverage Corporation trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Monster Beverage Corporation lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1985.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Monster Beverage Corporation trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Monster Beverage Corporation đã thay đổi thành +5.17% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Monster Beverage Corporation đã thay đổi thành +8.51%. Thay đổi giá cổ phiếu MNST cho quý trước là -43.336%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Monster Beverage Corporation thay đổi lần lượt là -32.903% và -1.8071%.

Chỉ:
Đến

Monster Beverage Corporation Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 51.6 Đến 105.1 USD
2022 Từ 72.49 Đến 104.04 USD
2021 Từ 81.06 Đến 98.79 USD
2020 Từ 50.97 Đến 92.48 USD
2019 Từ 48 Đến 66.5 USD
2018 Từ 47.95 Đến 68.91 USD
2017 Từ 41.44 Đến 67.07 USD
2016 Từ 38.94 Đến 54.17 USD
2015 Từ 36.05 Đến 52.41 USD
2014 Từ 21.09 Đến 37.52 USD
2013 Từ 15.4 Đến 22.6 USD
2012 Từ 13.69 Đến 26.24 USD
2011 Từ 8.66 Đến 16.19 USD
2010 Từ 6.22 Đến 9.06 USD
2009 Từ 4.71 Đến 7.27 USD
2008 Từ 3.5 Đến 7.53 USD
2007 Từ 5.49 Đến 11.35 USD
2006 Từ 3.36 Đến 8.56 USD
2005 Từ 0.7 Đến 3.61 USD
2004 Từ 0.17 Đến 0.76 USD
2003 Từ 0.072 Đến 0.19 USD
2002 Từ 0.069 Đến 0.096 USD
2001 Từ 0.061 Đến 0.09 USD
2000 Từ 0.068 Đến 0.12 USD
1999 Từ 0.077 Đến 0.11 USD
1998 Từ 0.0306 Đến 0.14 USD
1997 Từ 0.0202 Đến 0.046 USD
1996 Từ 0.013 Đến 0.053 USD
1995 Từ 0.013 Đến 0.042 USD
1994 Từ 0.035 Đến 0.065 USD
1993 Từ 0.044 Đến 0.096 USD
1992 Từ 0.029 Đến 0.11 USD
1991 Từ 0.029 Đến 0.049 USD
1990 Từ 0.036 Đến 0.11 USD
1989 Từ 0.039 Đến 0.11 USD
1988 Từ 0.00065 Đến 0.16 USD
1987 Từ 0.00065 Đến 0.0033 USD
1986 Từ 0.002 Đến 0.0072 USD
1985 Từ 0.0033 Đến 0.0033 USD

Chi phí cổ phiếu Monster Beverage Corporation

Tài chính Monster Beverage Corporation