Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu NIBE Industrier AB (publ)

Giá cổ phiếuNIBE Industrier AB (publ) trong Krona Thụy Điển đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. NIBE Industrier AB (publ) lịch sử giá trị trong Krona Thụy Điển kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

NIBE Industrier AB (publ) trao đổi cổ phiếu trong Krona Thụy Điển lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu NIBE Industrier AB (publ) đã thay đổi thành -0.957% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của NIBE Industrier AB (publ) đã thay đổi thành -0.524%. Thay đổi giá cổ phiếu NIBE-B.ST cho quý trước là +0.62%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của NIBE Industrier AB (publ) thay đổi lần lượt là +25.66% và -34.22%.

Chỉ:
Đến

NIBE Industrier AB (publ) Krona Thụy Điển lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 95.96 Đến 125.3 SEK
2022 Từ 70.3 Đến 131.5 SEK
2021 Từ 86.4 Đến 349.6 SEK
2020 Từ 117.7 Đến 273.2 SEK
2019 Từ 90.08 Đến 163.7 SEK
2018 Từ 78.68 Đến 109.2 SEK
2017 Từ 71.65 Đến 83.75 SEK
2016 Từ 64.01 Đến 73.24 SEK
2015 Từ 48.66 Đến 253.8 SEK
2014 Từ 41.63 Đến 52.5 SEK
2013 Từ 25.22 Đến 37.38 SEK
2012 Từ 23.31 Đến 27.06 SEK
2011 Từ 23.96 Đến 28 SEK
2010 Từ 16.75 Đến 25.69 SEK
2009 Từ 12.75 Đến 69 SEK
2008 Từ 10 Đến 44.4 SEK
2007 Từ 15.81 Đến 78 SEK
2006 Từ 16.56 Đến 29.56 SEK
2005 Từ 12.06 Đến 15.44 SEK
2004 Từ 7.34 Đến 46 SEK
2003 Từ 3.86 Đến 31.88 SEK
2002 Từ 3.19 Đến 15.94 SEK
2001 Từ 2.19 Đến 12 SEK
2000 Từ 1.79 Đến 8.38 SEK
1999 Từ 1.7 Đến 1.7 SEK

Chi phí cổ phiếu NIBE Industrier AB (publ)

Tài chính NIBE Industrier AB (publ)