Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu STE GENERALE INH. EO 1,25

Giá cổ phiếuSTE GENERALE INH. EO 1,25 trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. STE GENERALE INH. EO 1,25 lịch sử giá trị trong Euro kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

STE GENERALE INH. EO 1,25 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu STE GENERALE INH. EO 1,25 đã thay đổi thành -3.884% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của STE GENERALE INH. EO 1,25 đã thay đổi thành -0.942%. Thay đổi giá cổ phiếu SGE.DU cho quý trước là -23.0614%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của STE GENERALE INH. EO 1,25 thay đổi lần lượt là -9.566% và +56.51%.

Chỉ:
Đến

STE GENERALE INH. EO 1,25 Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 19.78 Đến 28.17 EUR
2022 Từ 19.06 Đến 36.55 EUR
2021 Từ 15.33 Đến 30.29 EUR
2020 Từ 10.92 Đến 31.96 EUR
2019 Từ 21.12 Đến 31.2 EUR
2018 Từ 27.07 Đến 46.28 EUR
2017 Từ 41.5 Đến 49.85 EUR
2016 Từ 27.9 Đến 46.56 EUR
2015 Từ 34.68 Đến 45.79 EUR
2014 Từ 35.25 Đến 48.29 EUR
2013 Từ 25.38 Đến 42.79 EUR
2012 Từ 15.84 Đến 32.69 EUR
2011 Từ 16.61 Đến 49.96 EUR
2010 Từ 33.7 Đến 47.05 EUR
2009 Từ 23.68 Đến 54.01 EUR
2008 Từ 31.06 Đến 74.55 EUR
2007 Từ 80.07 Đến 154.5 EUR
2006 Từ 114.88 Đến 135.78 EUR
2005 Từ 76.53 Đến 108.61 EUR
2004 Từ 67.8 Đến 75.87 EUR
2003 Từ 48 Đến 72.6 EUR
2002 Từ 45 Đến 74.2 EUR
2001 Từ 53.7 Đến 73.5 EUR
2000 Từ 60 Đến 228 EUR
1999 Từ 202 Đến 202 EUR

Chi phí cổ phiếu STE GENERALE INH. EO 1,25

Tài chính STE GENERALE INH. EO 1,25