Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Swedbank AB (publ)

Giá cổ phiếuSwedbank AB (publ) trong Krona Thụy Điển đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Swedbank AB (publ) lịch sử giá trị trong Krona Thụy Điển kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Swedbank AB (publ) trao đổi cổ phiếu trong Krona Thụy Điển lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Swedbank AB (publ) đã thay đổi thành -7.797% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Swedbank AB (publ) đã thay đổi thành -0.0886%. Thay đổi giá cổ phiếu SWED-A.ST cho quý trước là -18.349%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Swedbank AB (publ) thay đổi lần lượt là +9.06% và +56.57%.

Chỉ:
Đến

Swedbank AB (publ) Krona Thụy Điển lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 169.1 Đến 218.9 SEK
2022 Từ 128.85 Đến 185.6 SEK
2021 Từ 143.54 Đến 195.38 SEK
2020 Từ 101.18 Đến 161.9 SEK
2019 Từ 121.65 Đến 214.4 SEK
2018 Từ 183.3 Đến 220.9 SEK
2017 Từ 197.9 Đến 223.1 SEK
2016 Từ 171.6 Đến 221.1 SEK
2015 Từ 179.1 Đến 217 SEK
2014 Từ 172.7 Đến 200.6 SEK
2013 Từ 148.2 Đến 181 SEK
2012 Từ 102.8 Đến 150 SEK
2011 Từ 76.6 Đến 114.7 SEK
2010 Từ 68.05 Đến 101.2 SEK
2009 Từ 19.52 Đến 71 SEK
2008 Từ 24.4 Đến 139.38 SEK
2007 Từ 134.83 Đến 215.89 SEK
2006 Từ 156.33 Đến 217.13 SEK
2005 Từ 138.14 Đến 179.08 SEK
2004 Từ 114.15 Đến 165.5 SEK
2003 Từ 81.06 Đến 117.04 SEK
2002 Từ 76.51 Đến 123 SEK
2001 Từ 88.51 Đến 110.84 SEK
2000 Từ 91.81 Đến 142 SEK
1999 Từ 97.19 Đến 97.19 SEK

Chi phí cổ phiếu Swedbank AB (publ)

Tài chính Swedbank AB (publ)