Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Teva Pharmaceutical Industries Limited

Giá cổ phiếuTeva Pharmaceutical Industries Limited trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Teva Pharmaceutical Industries Limited lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1990.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Teva Pharmaceutical Industries Limited trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Teva Pharmaceutical Industries Limited đã thay đổi thành +1.7% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Teva Pharmaceutical Industries Limited đã thay đổi thành -4.989%. Thay đổi giá cổ phiếu TEVA cho quý trước là -17.789%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Teva Pharmaceutical Industries Limited thay đổi lần lượt là +4.02% và -11.672%.

Chỉ:
Đến

Teva Pharmaceutical Industries Limited Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 8.21 Đến 11.24 USD
2022 Từ 6.86 Đến 11.21 USD
2021 Từ 7.9 Đến 12.81 USD
2020 Từ 6.69 Đến 13.45 USD
2019 Từ 6.16 Đến 20.01 USD
2018 Từ 14.59 Đến 25.65 USD
2017 Từ 13.8 Đến 35.02 USD
2016 Từ 36.25 Đến 61.48 USD
2015 Từ 56.86 Đến 69.02 USD
2014 Từ 44.63 Đến 57.51 USD
2013 Từ 37.09 Đến 40.76 USD
2012 Từ 37.34 Đến 45.77 USD
2011 Từ 37.22 Đến 54.65 USD
2010 Từ 48.85 Đến 63.08 USD
2009 Từ 41.45 Đến 56.18 USD
2008 Từ 42.57 Đến 49.07 USD
2007 Từ 35.1 Đến 46.48 USD
2006 Từ 31.08 Đến 42.63 USD
2005 Từ 28.73 Đến 43.01 USD
2004 Từ 25.95 Đến 33.59 USD
2003 Từ 18.89 Đến 30.09 USD
2002 Từ 13.67 Đến 19.76 USD
2001 Từ 13.47 Đến 17.99 USD
2000 Từ 8.18 Đến 18.31 USD
1999 Từ 5.05 Đến 8.96 USD
1998 Từ 4.33 Đến 5.74 USD
1997 Từ 5.84 Đến 8.09 USD
1996 Từ 4.06 Đến 6.28 USD
1995 Từ 3.22 Đến 5.8 USD
1994 Từ 2.86 Đến 4.17 USD
1993 Từ 2.58 Đến 3.77 USD
1992 Từ 1.38 Đến 2.74 USD
1991 Từ 0.8 Đến 1.18 USD
1990 Từ 0.61 Đến 0.73 USD

Chi phí cổ phiếu Teva Pharmaceutical Industries Limited

Tài chính Teva Pharmaceutical Industries Limited