Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125 trong 2020

Giá cổ phiếuTERADYNE INC. DL-,125 trong Euro đồ thị trong 2020. TERADYNE INC. DL-,125 lịch sử giá trị trong Euro trong 2020.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TERADYNE INC. DL-,125 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị vì 2020

Lịch sử của tỷ lệ TERADYNE INC. DL-,125 được lưu trữ trên trang web cho từng giai đoạn kể từ năm 2014. Bạn có thể tìm hiểu lịch sử báo giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro tại đây cho mỗi năm và trong một giai đoạn khác nhau. Toàn bộ lịch sử của TERADYNE INC. DL-,125 giá cổ phiếu trong Euro cho mỗi năm. Lịch sử giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro từ 2014 đến 2024 có sẵn trên trang này. Cơ sở dữ liệu miễn phí của TERADYNE INC. DL-,125 giá cổ phiếu trong Euro từ 2014 đến 2024 trực tuyến ngay bây giờ.

Báo giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 tại 2020 đã thay đổi thành +57.85%. Giá thấp nhất của cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125 tại 2020 là 42.47 Euro. Giá trị cao nhất của cổ phiếu TEY.MU tại 2020 là 99.07 Euro.

Chỉ:
Đến

TERADYNE INC. DL-,125 Euro lịch sử giá trị

Trên biểu đồ lịch sử giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro, bạn có thể thấy lịch sử lâu dài của sự thay đổi giá trị của báo giá chứng khoán. Lịch sử của giá cổ phiếu trên biểu đồ trong 5 năm trên trang web allstockstoday.com Biểu đồ về lịch sử trích dẫn của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro kể từ năm 2014 trực tuyến và miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu tỷ lệ TERADYNE INC. DL-,125 chính xác trên biểu đồ nếu bạn di chuột qua ngày đã chọn. Để tìm hiểu tỷ lệ cổ phiếu chính xác trong năm qua, hãy di chuột qua biểu đồ lịch sử của TERADYNE INC. DL-,125 giá cổ phiếu trong Euro.

 
Ngày Tỷ lệ
Tháng mười hai 2020 Từ 94.33 Đến 99.07 EUR
Tháng mười một 2020 Từ 75.01 Đến 91.58 EUR
Tháng Mười 2020 Từ 67.84 Đến 77.27 EUR
Tháng Chín 2020 Từ 63.74 Đến 74.23 EUR
Tháng Tám 2020 Từ 72.39 Đến 77.24 EUR
Tháng bảy 2020 Từ 70.43 Đến 79 EUR
Tháng sáu 2020 Từ 59.82 Đến 75.08 EUR
có thể 2020 Từ 52.81 Đến 61.33 EUR
Tháng tư 2020 Từ 48.14 Đến 62.11 EUR
Tháng Ba 2020 Từ 42.47 Đến 54.59 EUR
Tháng hai 2020 Từ 52.52 Đến 66.8 EUR
Tháng Giêng 2020 Từ 59.76 Đến 69.47 EUR

Chi phí cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125

Tài chính TERADYNE INC. DL-,125

Giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro trong bảng cho mỗi năm đều miễn phí tại đây. Một bảng trực tuyến về lịch sử trích dẫn của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro cho mỗi năm kể từ năm 2014 đã được tạo trên trang này. Lịch sử của giá cổ phiếu trong bảng: TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro có sẵn hàng năm: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Lịch sử của giá cổ phiếu mỗi năm trong nhiều tháng có sẵn bằng cách nhấp vào liên kết của năm trong bảng lịch sử báo giá chứng khoán. Để xem TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro cho 2020 cho mỗi tháng, hãy nhấp vào liên kết 2020 trong bảng năm.

Ước tính bao nhiêu báo giá cổ phiếu đã thay đổi trong một năm, 2 năm hoặc 5 năm. Xem một biểu đồ báo giá trong một thời gian dài. Sự tăng giảm của cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro kể từ năm 2014. Tính năng động dài hạn của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro trong một thập kỷ có thể ước tính trên trang này. Trên trang web của chúng tôi có một lịch sử về tỷ giá của tất cả các báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào.

Chọn một báo giá chứng khoán khác thay vì TERADYNE INC. DL-,125 để tìm hiểu lịch sử giá của nó trong Euro tiếng Ukraina. Lịch sử trực tuyến của báo giá của một báo giá chứng khoán bằng bất kỳ loại tiền tệ nào trong tất cả các năm là ở đây. TERADYNE INC. DL-,125 giá cổ phiếu trong Euro cho năm 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. Nhấp vào năm trong bảng để tìm hiểu lịch sử giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 trong Euro.