Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125

Giá cổ phiếuTERADYNE INC. DL-,125 trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. TERADYNE INC. DL-,125 lịch sử giá trị trong Euro kể từ 1999.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

TERADYNE INC. DL-,125 trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125 đã thay đổi thành -7.167% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 đã thay đổi thành -15.25%. Thay đổi giá cổ phiếu TEY.MU cho quý trước là -10.998%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của TERADYNE INC. DL-,125 thay đổi lần lượt là -19.326% và +57.22%.

Chỉ:
Đến

TERADYNE INC. DL-,125 Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 81.11 Đến 101.46 EUR
2022 Từ 74.69 Đến 147.18 EUR
2021 Từ 90.38 Đến 150.2 EUR
2020 Từ 42.47 Đến 99.07 EUR
2019 Từ 26.36 Đến 62.38 EUR
2018 Từ 26.77 Đến 37.97 EUR
2017 Từ 26.31 Đến 36.42 EUR
2016 Từ 16.88 Đến 25.1 EUR
2015 Từ 15.05 Đến 19.13 EUR
2014 Từ 12.65 Đến 16.42 EUR
2013 Từ 11.65 Đến 14.05 EUR
2012 Từ 11.05 Đến 13.02 EUR
2011 Từ 8.31 Đến 13.47 EUR
2010 Từ 7.26 Đến 11.74 EUR
2009 Từ 3.28 Đến 6.94 EUR
2008 Từ 2.76 Đến 8.78 EUR
2007 Từ 7.15 Đến 12.95 EUR
2006 Từ 10.15 Đến 14.36 EUR
2005 Từ 8.55 Đến 14.74 EUR
2004 Từ 10.47 Đến 19.57 EUR
2003 Từ 10.3 Đến 21.2 EUR
2002 Từ 9.2 Đến 43 EUR
2001 Từ 21.75 Đến 46 EUR
2000 Từ 33.3 Đến 117 EUR
1999 Từ 65 Đến 65 EUR

Chi phí cổ phiếu TERADYNE INC. DL-,125

Tài chính TERADYNE INC. DL-,125