Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Toyota Motor Corporation

Giá cổ phiếuToyota Motor Corporation trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Toyota Motor Corporation lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1978.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Toyota Motor Corporation trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Toyota Motor Corporation đã thay đổi thành -1.476% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Toyota Motor Corporation đã thay đổi thành -4.812%. Thay đổi giá cổ phiếu TM cho quý trước là -7.899%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Toyota Motor Corporation thay đổi lần lượt là -22.511% và +12.25%.

Chỉ:
Đến

Toyota Motor Corporation Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 133.48 Đến 147.16 USD
2022 Từ 130.29 Đến 211.37 USD
2021 Từ 140.41 Đến 187.44 USD
2020 Từ 108.5 Đến 155.09 USD
2019 Từ 114.65 Đến 145.06 USD
2018 Từ 111.81 Đến 140.72 USD
2017 Từ 103.82 Đến 140.72 USD
2016 Từ 98.27 Đến 123.07 USD
2015 Từ 111.1 Đến 145.32 USD
2014 Từ 103.39 Đến 129.86 USD
2013 Từ 93.93 Đến 134.33 USD
2012 Từ 67.64 Đến 95.99 USD
2011 Từ 60.39 Đến 93.68 USD
2010 Từ 67.84 Đến 91.78 USD
2009 Từ 57.68 Đến 87.43 USD
2008 Từ 58.17 Đến 116 USD
2007 Từ 98.6 Đến 137.77 USD
2006 Từ 95.51 Đến 134.31 USD
2005 Từ 71.05 Đến 108.2 USD
2004 Từ 64.65 Đến 82.89 USD
2003 Từ 41.96 Đến 69.05 USD
2002 Từ 46.28 Đến 59.99 USD
2001 Từ 47 Đến 75.3 USD
2000 Từ 62.95 Đến 108.13 USD
1999 Từ 47.25 Đến 97.38 USD
1998 Từ 40.94 Đến 58.75 USD
1997 Từ 49.88 Đến 64.5 USD
1996 Từ 41.25 Đến 57.63 USD
1995 Từ 34.75 Đến 43.63 USD
1994 Từ 31.75 Đến 44.88 USD
1993 Từ 21.63 Đến 34.88 USD
1992 Từ 18.88 Đến 24.75 USD
1991 Từ 21.02 Đến 25.91 USD
1990 Từ 21.69 Đến 29.44 USD
1989 Từ 27.78 Đến 32.57 USD
1988 Từ 20.99 Đến 35.01 USD
1987 Từ 14.15 Đến 25.77 USD
1986 Từ 9 Đến 22.72 USD
1985 Từ 6.69 Đến 9.94 USD
1984 Từ 6.96 Đến 9.37 USD
1983 Từ 5.44 Đến 9.52 USD
1982 Từ 4.02 Đến 31.53 USD
1981 Từ 3.88 Đến 44.4 USD
1980 Từ 3.13 Đến 28.43 USD
1979 Từ 3.07 Đến 27.81 USD
1978 Từ 4.13 Đến 28.69 USD

Chi phí cổ phiếu Toyota Motor Corporation

Tài chính Toyota Motor Corporation