Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Unibel S.A.

Giá cổ phiếuUnibel S.A. trong Euro đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Unibel S.A. lịch sử giá trị trong Euro kể từ 1990.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Unibel S.A. trao đổi cổ phiếu trong Euro lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Unibel S.A. đã thay đổi thành 0% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Unibel S.A. đã thay đổi thành +1.6%. Thay đổi giá cổ phiếu UNBL.PA cho quý trước là +2.14%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Unibel S.A. thay đổi lần lượt là -5.446% và +69.03%.

Chỉ:
Đến

Unibel S.A. Euro lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 900 Đến 1 000 EUR
2022 Từ 880 Đến 1 180 EUR
2021 Từ 590 Đến 1 050 EUR
2020 Từ 530 Đến 660 EUR
2019 Từ 525 Đến 880 EUR
2018 Từ 695 Đến 935 EUR
2017 Từ 890 Đến 1 000 EUR
2016 Từ 880.2 Đến 1 075.010 EUR
2015 Từ 595 Đến 1 080 EUR
2014 Từ 550 Đến 700 EUR
2013 Từ 374.32 Đến 594.5 EUR
2012 Từ 282.99 Đến 406 EUR
2011 Từ 0 Đến 335 EUR
2010 Từ 0 Đến 325 EUR
2009 Từ 0 Đến 229.86 EUR
2008 Từ 0 Đến 296.29 EUR
2007 Từ 0 Đến 295 EUR
2006 Từ 180 Đến 252 EUR
2005 Từ 176 Đến 235.6 EUR
2004 Từ 206.5 Đến 286 EUR
2003 Từ 193 Đến 275.1 EUR
2002 Từ 0 Đến 260 EUR
2001 Từ 0 Đến 230 EUR
2000 Từ 0 Đến 220 EUR
1999 Từ 176.35 Đến 240 EUR
1998 Từ 175.35 Đến 1 420 EUR
1997 Từ 1 023 Đến 1 200 EUR
1996 Từ 1 075 Đến 1 369 EUR
1995 Từ 1 005 Đến 1 180 EUR
1994 Từ 910 Đến 1 082 EUR
1993 Từ 535 Đến 1 030 EUR
1992 Từ 490 Đến 550 EUR
1991 Từ 390 Đến 489 EUR
1990 Từ 407 Đến 407 EUR

Chi phí cổ phiếu Unibel S.A.

Tài chính Unibel S.A.