Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Winnebago Industries, Inc.

Giá cổ phiếuWinnebago Industries, Inc. trong USD đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Winnebago Industries, Inc. lịch sử giá trị trong Dollar Mỹ kể từ 1980.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Winnebago Industries, Inc. trao đổi cổ phiếu trong USD lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Winnebago Industries, Inc. đã thay đổi thành +7.2% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Winnebago Industries, Inc. đã thay đổi thành +4.73%. Thay đổi giá cổ phiếu WGO cho quý trước là -3.919%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Winnebago Industries, Inc. thay đổi lần lượt là +5.72% và +46.43%.

Chỉ:
Đến

Winnebago Industries, Inc. Dollar Mỹ lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 52.43 Đến 69.44 USD
2022 Từ 44.28 Đến 77.45 USD
2021 Từ 61.18 Đến 87.53 USD
2020 Từ 20.57 Đến 69.14 USD
2019 Từ 23.73 Đến 53.27 USD
2018 Từ 19.96 Đến 57 USD
2017 Từ 24.5 Đến 57.95 USD
2016 Từ 16.53 Đến 37.2 USD
2015 Từ 18.21 Đến 24.46 USD
2014 Từ 20.47 Đến 28.83 USD
2013 Từ 17.25 Đến 32.17 USD
2012 Từ 7.51 Đến 19.38 USD
2011 Từ 6.07 Đến 16.43 USD
2010 Từ 8.4 Đến 17.3 USD
2009 Từ 3.23 Đến 15 USD
2008 Từ 4.4 Đến 22.38 USD
2007 Từ 20.07 Đến 34.98 USD
2006 Từ 27.15 Đến 36.22 USD
2005 Từ 26.44 Đến 38.73 USD
2004 Từ 26.11 Đến 40.38 USD
2003 Từ 12.23 Đến 35 USD
2002 Từ 14.68 Đến 25.1 USD
2001 Từ 7.8 Đến 23.77 USD
2000 Từ 5.38 Đến 10.78 USD
1999 Từ 6.56 Đến 14 USD
1998 Từ 4.22 Đến 7.69 USD
1997 Từ 3.13 Đến 4.72 USD
1996 Từ 3.38 Đến 5.13 USD
1995 Từ 3.69 Đến 5.19 USD
1994 Từ 3.94 Đến 6.88 USD
1993 Từ 2.88 Đến 5.19 USD
1992 Từ 1.81 Đến 4.69 USD
1991 Từ 1.25 Đến 3.13 USD
1990 Từ 1.13 Đến 2.88 USD
1989 Từ 2.31 Đến 4.63 USD
1988 Từ 4 Đến 5.63 USD
1987 Từ 3.56 Đến 7.88 USD
1986 Từ 4.5 Đến 10.25 USD
1985 Từ 4.44 Đến 10.31 USD
1984 Từ 3.94 Đến 9.69 USD
1983 Từ 5.63 Đến 11.81 USD
1982 Từ 1.5 Đến 8.19 USD
1981 Từ 1.31 Đến 3.06 USD
1980 Từ 0.94 Đến 1.75 USD

Chi phí cổ phiếu Winnebago Industries, Inc.

Tài chính Winnebago Industries, Inc.