Khi nào Big Lots, Inc. công bố báo cáo lãi lỗ?
Báo cáo lãi lỗ của Big Lots, Inc. được công bố mỗi quý một lần, báo cáo kết quả tài chính mới nhất của Big Lots, Inc. được công bố vào ngày 30/04/2021.
Lợi nhuận từ cổ phiếu của Big Lots, Inc. là bao nhiêu?
Thu nhập ước tính trên mỗi cổ phiếu của Big Lots, Inc. là 2.62 $ trong báo cáo tài chính gần nhất.
Khi nào Big Lots, Inc. sẽ công bố báo cáo lãi lỗ tiếp theo?
Báo cáo tiếp theo về tài khoản lãi và lỗ Big Lots, Inc. sẽ có vào ngày Tháng bảy 2024.
Big Lots, Inc. thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty - một trong những chỉ số về thu nhập của công ty từ quy mô giá trị của nó. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu được tính theo công thức: số tiền lãi của công ty trong kỳ tài chính theo báo cáo chính thức được chia cho số cổ phần trong công ty. Big Lots, Inc. thu nhập trên mỗi cổ phiếu được tính cho từng khoảng tài chính. Lợi nhuận của Big Lots, Inc. - toàn bộ lợi nhuận của công ty trong kỳ báo cáo.
|
Lợi nhuận Big Lots, Inc.
Tất cả lợi nhuận Big Lots, Inc. là một tài liệu tham khảo. Nó không quá quan trọng đối với các cổ đông tư nhân. Quan trọng hơn là tính toán thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Giá trị này là cơ sở để tính toán cổ tức và được yêu cầu nhiều hơn bởi sự chú ý của các cổ đông. Ngày của báo cáo lợi nhuận Big Lots, Inc. được gắn với pháp luật của quốc gia đăng ký của công ty. Ngày của báo cáo lợi nhuận Big Lots, Inc. cho các giai đoạn gần đây được hiển thị trong bảng và biểu đồ của dịch vụ trực tuyến của chúng tôi.
|
Lợi nhuận hàng quý Big Lots, Inc.
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu Big Lots, Inc. được tính theo công thức: thu nhập ròng chia cho tổng số cổ phần trong công ty. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu Big Lots, Inc. là một chỉ số về một khoảng tài chính nhất định. Thật dễ dàng để đoán rằng thời kỳ tài chính trùng với việc công bố báo cáo tài chính về lợi nhuận. Big Lots, Inc. thu nhập trên mỗi cổ phiếu trong giai đoạn gần đây nhất nằm trên biểu đồ ở cột ngoài cùng bên phải. Lợi nhuận hàng quý Big Lots, Inc. là loại báo cáo tài chính chính giữa các công ty.
|
Ngày báo cáo BIG
|
Thu nhập trên mỗi cổ phần
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu được tính bằng cách chia thu nhập ròng (hoặc lợi nhuận) cho số cổ phiếu của công ty.
|
Thay đổi trong năm %
|
30/04/2021 |
2.62 USD |
- |
31/01/2021 |
2.59 USD |
- |
31/10/2020 |
0.76 USD |
- |
31/07/2020 |
2.75 USD |
- |
31/12/2019 |
-0.18 USD |
-95.27% ↓ |
30/09/2019 |
0.53 USD |
-67.73% ↓ |
30/06/2019 |
0.92 USD |
-69.869% ↓ |
31/03/2019 |
2.68 USD |
-6.136% ↓ |
31/12/2018 |
-0.16 USD |
-543.975% ↓ |
30/09/2018 |
0.59 USD |
+8.89% ↑ |
30/06/2018 |
0.95 USD |
+20.15% ↑ |
31/03/2018 |
2.57 USD |
+9.81% ↑ |
31/12/2017 |
0.06 USD |
-391.06% ↓ |
30/09/2017 |
0.67 USD |
+34.69% ↑ |
30/06/2017 |
1.15 USD |
+41.12% ↑ |
31/03/2017 |
2.26 USD |
+12.11% ↑ |
31/12/2016 |
0.04 USD |
-69.647% ↓ |
30/09/2016 |
0.52 USD |
+34.81% ↑ |
30/06/2016 |
0.82 USD |
+19.11% ↑ |
31/03/2016 |
2 USD |
+13.26% ↑ |
31/12/2015 |
-0.01 USD |
-91.889% ↓ |
30/09/2015 |
0.4 USD |
+14.58% ↑ |
30/06/2015 |
0.6 USD |
+33.42% ↑ |
31/03/2015 |
1.76 USD |
+25.43% ↑ |
31/12/2014 |
-0.06 USD |
-33.961% ↓ |
30/09/2014 |
0.31 USD |
+22.79% ↑ |
30/06/2014 |
0.5 USD |
-37.652% ↓ |
31/03/2014 |
1.45 USD |
-42.132% ↓ |
31/12/2013 |
-0.16 USD |
-66.395% ↓ |
30/09/2013 |
0.31 USD |
-71.656% ↓ |
30/06/2013 |
0.61 USD |
-13.361% ↓ |
31/03/2013 |
2.09 USD |
+14.4% ↑ |
31/12/2012 |
-0.1 USD |
-135.811% ↓ |
30/09/2012 |
0.36 USD |
-7.246% ↓ |
30/06/2012 |
0.68 USD |
-0.0958% ↓ |
31/03/2012 |
1.75 USD |
+25.37% ↑ |
31/12/2011 |
0.06 USD |
-172.137% ↓ |
30/09/2011 |
0.52 USD |
-5.534% ↓ |
30/06/2011 |
0.7 USD |
+3.66% ↑ |
31/03/2011 |
1.46 USD |
+7.82% ↑ |
31/12/2010 |
0.23 USD |
+30.3% ↑ |
30/09/2010 |
0.48 USD |
+54.81% ↑ |
30/06/2010 |
0.68 USD |
+64.53% ↑ |
31/03/2010 |
1.31 USD |
+37.94% ↑ |
31/12/2009 |
0.27 USD |
+21.33% ↑ |
30/09/2009 |
0.35 USD |
+10.29% ↑ |
30/06/2009 |
0.44 USD |
+11.65% ↑ |
31/03/2009 |
1 USD |
+10.71% ↑ |
31/12/2008 |
0.15 USD |
+27.66% ↑ |
30/09/2008 |
0.32 USD |
+136.59% ↑ |
30/06/2008 |
0.42 USD |
+83.29% ↑ |
31/03/2008 |
0.93 USD |
+20.34% ↑ |
31/12/2007 |
0.14 USD |
-491.667% ↓ |
30/09/2007 |
0.21 USD |
-310.909% ↓ |
30/06/2007 |
0.26 USD |
+270.34% ↑ |
31/03/2007 |
0.83 USD |
+56.85% ↑ |
31/12/2006 |
0.07 USD |
-87.395% ↓ |
30/09/2006 |
0.04 USD |
-51.877% ↓ |
30/06/2006 |
0.13 USD |
+15.31% ↑ |
31/03/2006 |
0.33 USD |
-8.7079% ↓ |
31/12/2005 |
-0.17 USD |
-14.101% ↓ |
30/09/2005 |
-0.09 USD |
-36.565% ↓ |
30/06/2005 |
0.07 USD |
+11.63% ↑ |
31/03/2005 |
0.51 USD |
-34.138% ↓ |
31/12/2004 |
-0.22 USD |
-80.434% ↓ |
30/09/2004 |
-0.06 USD |
-77.0069% ↓ |
30/06/2004 |
0.6 USD |
-101.134% ↓ |
31/03/2004 |
0.7 USD |
+15.05% ↑ |
31/12/2003 |
-0.04 USD |
-25.926% ↓ |
30/09/2003 |
-0.01 USD |
-159.988% ↓ |
30/06/2003 |
0.09 USD |
+8.02% ↑ |
31/03/2003 |
0.57 USD |
+14.52% ↑ |
31/12/2002 |
-0.04 USD |
-59.789% ↓ |
30/09/2002 |
0.03 USD |
-124.242% ↓ |
30/06/2002 |
0.11 USD |
+6 071.200% ↑ |
31/03/2002 |
0.5 USD |
-19.797% ↓ |
31/12/2001 |
-0.14 USD |
-154.837% ↓ |
30/09/2001 |
-0.09 USD |
-77.397% ↓ |
30/06/2001 |
0.0013 USD |
-100.856% ↓ |
31/03/2001 |
0.61 USD |
- |
31/12/2000 |
0.06 USD |
- |
30/09/2000 |
-0.56 USD |
- |
30/06/2000 |
-0.05 USD |
- |
Big Lots, Inc. thu nhập hàng quý trên mỗi cổ phiếu là thước đo lợi nhuận của công ty. Nhưng nó ít được yêu cầu hơn lợi nhuận trong năm trên một cổ phiếu. Lợi nhuận hàng quý cuối cùng Big Lots, Inc. cho ngày hôm nay ngụ ý lợi nhuận được công bố cho quý tham chiếu cuối cùng. Sự thay đổi lợi nhuận của Big Lots, Inc. cho năm được tính so với cùng kỳ tài chính như chỉ báo hiện tại chỉ cho năm trước. Thay đổi trong Big Lots, Inc. lợi nhuận hàng quý so với năm ngoái có thể có ý nghĩa đối với các công ty có hoạt động kinh doanh theo mùa. Nhưng chỉ số chính về lợi nhuận của công ty là lợi nhuận hàng năm thay đổi.
Động lực của lợi nhuận của công ty được hiển thị dưới dạng phần trăm. Lịch sử lợi nhuận của Big Lots, Inc. cho các năm trước được đưa ra trong bảng của chúng tôi Lợi nhuận hàng quý lợi nhuận. Big Lots, Inc. cơ sở dữ liệu lịch sử thu nhập hàng quý có thể nhìn thấy trực tuyến trong thập kỷ qua. Cơ sở dữ liệu lợi nhuận trong năm qua và các giai đoạn khác của Big Lots, Inc. được tổng hợp từ các nguồn công khai.
|