Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Centaurus Metals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Centaurus Metals Limited, Centaurus Metals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Centaurus Metals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Centaurus Metals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Doanh thu Centaurus Metals Limited trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần của Centaurus Metals Limited trên 31/12/2020 lên tới -217 289 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Centaurus Metals Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Centaurus Metals Limited. Biểu đồ tài chính của Centaurus Metals Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Centaurus Metals Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 -217 289 $ -2304.6368 % ↓ -2 966 906 $ -
30/09/2020 -217 289 $ -2304.6368 % ↓ -2 966 906 $ -
30/06/2020 217 289 $ +537.51 % ↑ -2 767 507 $ -
31/03/2020 217 289 $ +537.51 % ↑ -2 767 507 $ -
30/06/2019 34 084 $ - -800 314 $ -
31/03/2019 34 084 $ - -800 314 $ -
31/12/2018 9 856 $ - -1 014 031 $ -
30/09/2018 9 856 $ - -1 014 031 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Centaurus Metals Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Centaurus Metals Limited: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Centaurus Metals Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Centaurus Metals Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Centaurus Metals Limited là -217 289 $

Ngày báo cáo tài chính Centaurus Metals Limited

Tổng doanh thu Centaurus Metals Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Centaurus Metals Limited là -217 289 $ Thu nhập hoạt động Centaurus Metals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Centaurus Metals Limited là -3 048 824 $ Thu nhập ròng Centaurus Metals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Centaurus Metals Limited là -2 966 906 $

Chi phí hoạt động Centaurus Metals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Centaurus Metals Limited là 2 831 535 $ Tài sản hiện tại Centaurus Metals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Centaurus Metals Limited là 24 290 830 $ Tiền mặt hiện tại Centaurus Metals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Centaurus Metals Limited là 24 089 281 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-217 289 $ -217 289 $ 217 289 $ 217 289 $ 34 084 $ 34 084 $ 9 856 $ 9 856 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
-217 289 $ -217 289 $ 217 289 $ 217 289 $ 34 084 $ 34 084 $ 9 856 $ 9 856 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 34 084 $ 34 084 $ 9 856 $ 9 856 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 048 824 $ -3 048 824 $ -2 085 169 $ -2 085 169 $ -788 512 $ -788 512 $ -981 791 $ -981 791 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-2 966 906 $ -2 966 906 $ -2 767 507 $ -2 767 507 $ -800 314 $ -800 314 $ -1 014 031 $ -1 014 031 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 831 535 $ 2 831 535 $ 2 302 458 $ 2 302 458 $ 822 596 $ 822 596 $ 991 647 $ 991 647 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
24 290 830 $ 24 290 830 $ 5 181 938 $ 5 181 938 $ 2 457 965 $ 2 457 965 $ 1 549 844 $ 1 549 844 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
33 852 742 $ 33 852 742 $ 14 455 565 $ 14 455 565 $ 5 250 272 $ 5 250 272 $ 4 460 119 $ 4 460 119 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
24 089 281 $ 24 089 281 $ 4 995 582 $ 4 995 582 $ 2 261 836 $ 2 261 836 $ 1 399 910 $ 1 399 910 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 523 358 $ 523 358 $ 362 860 $ 362 860 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 660 828 $ 660 828 $ 492 930 $ 492 930 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 12.59 % 12.59 % 11.05 % 11.05 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
26 118 316 $ 26 118 316 $ 6 445 050 $ 6 445 050 $ 4 589 444 $ 4 589 444 $ 3 967 189 $ 3 967 189 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -619 889 $ -619 889 $ -1 200 205 $ -1 200 205 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Centaurus Metals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Centaurus Metals Limited, tổng doanh thu của Centaurus Metals Limited là -217 289 Dollar Úc và thay đổi thành -2304.6368% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Centaurus Metals Limited trong quý vừa qua là -2 966 906 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Centaurus Metals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Centaurus Metals Limited là 26 118 316 $

Chi phí cổ phiếu Centaurus Metals Limited

Tài chính Centaurus Metals Limited