Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu Centaurus Metals Limited

Giá cổ phiếuCentaurus Metals Limited trong Dollar Úc đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. Centaurus Metals Limited lịch sử giá trị trong Dollar Úc kể từ 1987.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Centaurus Metals Limited trao đổi cổ phiếu trong Dollar Úc lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu Centaurus Metals Limited đã thay đổi thành +5.49% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của Centaurus Metals Limited đã thay đổi thành -7.979%. Thay đổi giá cổ phiếu CTM.AX cho quý trước là -25.431%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của Centaurus Metals Limited thay đổi lần lượt là -33.205% và +332.5%.

Chỉ:
Đến

Centaurus Metals Limited Dollar Úc lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 0.79 Đến 1.21 AUD
2022 Từ 0.87 Đến 1.53 AUD
2021 Từ 0.64 Đến 1.17 AUD
2020 Từ 0.005 Đến 0.84 AUD
2019 Từ 0.005 Đến 0.016 AUD
2018 Từ 0.006 Đến 0.014 AUD
2017 Từ 0.0040000002 Đến 0.01 AUD
2016 Từ 0.0031 Đến 0.013 AUD
2015 Từ 0.0031 Đến 0.0201 AUD
2014 Từ 0.039 Đến 0.13 AUD
2013 Từ 0.093 Đến 0.23 AUD
2012 Từ 0.2 Đến 0.49 AUD
2011 Từ 0.39 Đến 0.71 AUD
2010 Từ 0.36 Đến 0.77 AUD
2009 Từ 0.17 Đến 0.36 AUD
2008 Từ 0.16 Đến 0.74 AUD
2007 Từ 0.43 Đến 1.36 AUD
2006 Từ 0.27 Đến 0.49 AUD
2005 Từ 0.16 Đến 0.52 AUD
2004 Từ 0.2 Đến 0.35 AUD
2003 Từ 0.19 Đến 0.4 AUD
2002 Từ 0.2 Đến 0.37 AUD
2001 Từ 0.13 Đến 0.31 AUD
2000 Từ 0.23 Đến 1.35 AUD
1999 Từ 0.22 Đến 0.48 AUD
1998 Từ 0.37 Đến 0.67 AUD
1997 Từ 0.39 Đến 1.65 AUD
1996 Từ 1.45 Đến 1.93 AUD
1995 Từ 0.48 Đến 1.51 AUD
1994 Từ 0.62 Đến 1.38 AUD
1993 Từ 0.55 Đến 1.65 AUD
1992 Từ 0.41 Đến 0.62 AUD
1991 Từ 0.48 Đến 0.72 AUD
1990 Từ 0.36 Đến 1.37 AUD
1989 Từ 0.58 Đến 2.17 AUD
1988 Từ 1.16 Đến 3.18 AUD
1987 Từ 2.6 Đến 2.6 AUD

Chi phí cổ phiếu Centaurus Metals Limited

Tài chính Centaurus Metals Limited